Kjelsas: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kjelsas: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kjelsas |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1913 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Kjelsås Fotballteam, Grefsen Stadion, Neptunveien 8/12, Postboks 13, Kjelsås, 0439 Oslo, Norway |
Sân vận động | Grefsen Stadion |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kjelsaas-fotball.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kjelsas mới nhất
-
22/06 19:00Strindheim ILKjelsas0 - 2Vòng 12
-
15/06 19:00KjelsasEidsvold Turn0 - 0Vòng 11
-
08/06 21:00TromsdalenKjelsas 11 - 1Vòng 10
-
02/06 20:00KjelsasJunkeren1 - 2Vòng 9
-
25/05 19:00Ullensaker/Kisa ILKjelsas0 - 2Vòng 8
-
16/05 19:00KjelsasValerenga B0 - 0Vòng 7
-
12/05 19:00GrorudKjelsas0 - 2Vòng 6
-
04/05 19:00KjelsasFollo1 - 0Vòng 5
-
27/04 19:00StrommenKjelsas2 - 3Vòng 4
-
01/05 19:30KjelsasLysekloster1 - 2
Lịch thi đấu Kjelsas sắp tới
-
30/05 22:00Oygarden FKKjelsas? - ?Vòng 7
-
06/06 22:00KjelsasNardo FK? - ?Vòng 8
-
13/06 22:00Rosenborg BKjelsas? - ?Vòng 9
-
20/06 22:00KjelsasLevanger FK? - ?Vòng 10
-
27/06 22:00Notodden FKKjelsas? - ?Vòng 11
-
20/07 19:00KjelsasStjordals Blink? - ?Vòng 13
-
27/07 19:00JunkerenKjelsas? - ?Vòng 14
-
03/08 19:00KjelsasGrorud? - ?Vòng 15
-
10/08 19:00Valerenga BKjelsas? - ?Vòng 16
-
17/08 19:00KjelsasStrindheim IL? - ?Vòng 17
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Kjelsas | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 17 | 9 | 26 | T T T B H T |
3 | Tromsdalen | 12 | 7 | 2 | 3 | 30 | 23 | 7 | 23 | B T B T T H |
4 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T T B H |
5 | Eidsvold Turn | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 23 | -1 | 21 | T B B H H T |
6 | Strommen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 20 | B B T T H B |
7 | Grorud | 12 | 5 | 4 | 3 | 35 | 22 | 13 | 19 | H T T B H T |
8 | Strindheim IL | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 19 | 5 | 18 | T T B B B B |
9 | Alta | 12 | 4 | 4 | 4 | 27 | 23 | 4 | 16 | T B B H T T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B T H |
11 | Follo | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T T T H B |
12 | Junkeren | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T H T |
13 | Gjovik Lyn | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 30 | -25 | 4 | B B B B H B |
14 | Valerenga B | 12 | 0 | 0 | 12 | 11 | 37 | -26 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation