Kolbotn (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Kolbotn (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kolbotn (W) |
Tên khác | Kolbotn Nữ |
Biệt danh | Kolbotn Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhì nữ Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Boks 134 , 1412 SOFIEMYR |
Sân vận động | Sofiemyr stadion |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kolbotn (W) mới nhất
-
21/09 19:00Kolbotn NữRosenborg BK Nữ0 - 0Vòng 21
-
14/09 20:00Kolbotn NữSK Brann Nữ0 - 2Vòng 20
-
08/09 20:00Arna Bjornar NữKolbotn Nữ1 - 1Vòng 19
-
28/08 23:00Kolbotn NữValerenga Nữ0 - 0Vòng 18
-
24/08 20:00SK Brann NữKolbotn Nữ3 - 0Vòng 17
-
17/08 20:00Kolbotn NữLSK Kvinner Nữ0 - 0Vòng 16
-
13/08 22:59Arna Bjornar NữKolbotn Nữ0 - 2Vòng 15
-
29/06 20:00Kolbotn NữStabaek Nữ0 - 0Vòng 14
-
22/06 18:00Roa NữKolbotn Nữ1 - 0Vòng 13
-
15/06 18:00Kolbotn NữAasane Nữ0 - 0Vòng 12
Lịch thi đấu Kolbotn (W) sắp tới
-
05/10 19:00Roa NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 22
-
12/10 20:00Kolbotn NữAasane Nữ? - ?Vòng 23
-
19/10 20:00Valerenga NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 24
-
02/11 19:00Kolbotn NữLSK Kvinner Nữ? - ?Vòng 25
-
09/11 19:00Stabaek NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 26
-
16/11 19:00Kolbotn NữLyn Nữ? - ?Vòng 27
BXH Hạng Nhì nữ Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Honefoss (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 49 | 15 | 34 | 45 | T T T T T T |
2 | Fortuna Alesund (W) | 18 | 12 | 4 | 2 | 45 | 10 | 35 | 40 | T B B T T H |
3 | Bodo Glimt (W) | 18 | 12 | 1 | 5 | 31 | 16 | 15 | 37 | B T B B H T |
4 | Viking (W) | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 29 | -8 | 24 | T T T B B B |
5 | FK Fyllingsdalen (W) | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 38 | -18 | 20 | T B T B B T |
6 | KIL/Hemne (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | B B B T B H |
7 | Ovrevoll Hosle(W) | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 38 | -17 | 19 | B B H T T T |
8 | Avaldsnes (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 32 | -14 | 18 | B T B T H B |
9 | Odd BK (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 27 | -7 | 17 | T B T B T B |
10 | Tromso (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 30 | -12 | 15 | B T H B B B |