Levanger FK: tin tức, thông tin website facebook
CLB Levanger FK: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Levanger FK |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Postboks 58 , 7601 LEVANGER |
Sân vận động | Moan gress |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Roger Naustan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.levangerfk.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Levanger FK mới nhất
-
23/06 22:00StabaekLevanger FK 10 - 0Vòng 14
-
16/06 20:00Levanger FKAalesund FK3 - 0Vòng 13
-
01/06 21:00Levanger FKStart Kristiansand 10 - 1Vòng 11
-
26/05 19:30ValerengaLevanger FK1 - 0Vòng 10
-
23/05 00:00Egersunds IKLevanger FK0 - 2Vòng 9
-
16/05 22:59Levanger FKRanheim IL2 - 1Vòng 8
-
11/05 21:00Lyn OsloLevanger FK2 - 0Vòng 7
-
04/05 21:00Levanger FKSogndal0 - 0Vòng 6
-
09/05 00:05Levanger FKViking 21 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [4-2]
-
01/05 19:30Levanger FKBrann1 - 0
Lịch thi đấu Levanger FK sắp tới
-
30/05 22:00Levanger FKFram Larvik? - ?Vòng 7
-
06/06 22:00Notodden FKLevanger FK? - ?Vòng 8
-
13/06 22:00Levanger FKOygarden FK? - ?Vòng 9
-
20/06 22:00KjelsasLevanger FK? - ?Vòng 10
-
27/06 22:00Levanger FKVard Haugesund? - ?Vòng 11
-
20/07 21:00Levanger FKMjondalen IF? - ?Vòng 15
-
27/07 20:00KongsvingerLevanger FK? - ?Vòng 16
-
03/08 20:00Levanger FKBryne? - ?Vòng 17
-
10/08 20:00SogndalLevanger FK? - ?Vòng 18
-
19/08 22:59Levanger FKValerenga? - ?Vòng 19
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Kjelsas | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 17 | 9 | 26 | T T T B H T |
3 | Tromsdalen | 12 | 7 | 2 | 3 | 30 | 23 | 7 | 23 | B T B T T H |
4 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T T B H |
5 | Eidsvold Turn | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 23 | -1 | 21 | T B B H H T |
6 | Strommen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 20 | B B T T H B |
7 | Grorud | 12 | 5 | 4 | 3 | 35 | 22 | 13 | 19 | H T T B H T |
8 | Strindheim IL | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 19 | 5 | 18 | T T B B B B |
9 | Alta | 12 | 4 | 4 | 4 | 27 | 23 | 4 | 16 | T B B H T T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B T H |
11 | Follo | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T T T H B |
12 | Junkeren | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T H T |
13 | Gjovik Lyn | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 30 | -25 | 4 | B B B B H B |
14 | Valerenga B | 12 | 0 | 0 | 12 | 11 | 37 | -26 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation