Levanger FK: tin tức, thông tin website facebook
CLB Levanger FK: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Levanger FK |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Postboks 58 , 7601 LEVANGER |
Sân vận động | Moan gress |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Roger Naustan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.levangerfk.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Levanger FK mới nhất
-
09/11 22:00Levanger FKAsane Fotball1 - 0Vòng 30
-
02/11 22:00Aalesund FKLevanger FK2 - 1Vòng 29
-
26/10 21:00Levanger FKSandnes Ulf1 - 0Vòng 28
-
22/10 00:20MossLevanger FK2 - 1Vòng 27
-
03/10 00:00Levanger FKStabaek0 - 1Vòng 26
-
28/09 21:00Ranheim ILLevanger FK0 - 0Vòng 25
-
26/09 00:00Levanger FKLyn Oslo1 - 2Vòng 24
-
21/09 21:00Levanger FKRaufoss0 - 0Vòng 23
-
17/09 00:00Start KristiansandLevanger FK0 - 0Vòng 22
-
06/10 00:00Sandnes UlfLevanger FK1 - 0
Lịch thi đấu Levanger FK sắp tới
-
30/05 22:00Levanger FKFram Larvik? - ?Vòng 7
-
06/06 22:00Notodden FKLevanger FK? - ?Vòng 8
-
13/06 22:00Levanger FKOygarden FK? - ?Vòng 9
-
20/06 22:00KjelsasLevanger FK? - ?Vòng 10
-
27/06 22:00Levanger FKVard Haugesund? - ?Vòng 11
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 26 | 17 | 7 | 2 | 53 | 20 | 33 | 58 | T H B T T T |
2 | Tromsdalen | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 44 | 29 | 57 | T T B T T T |
3 | Strommen | 26 | 14 | 4 | 8 | 49 | 38 | 11 | 46 | B T T B T T |
4 | Eidsvold Turn | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 45 | 8 | 46 | B T T B B T |
5 | Grorud | 26 | 12 | 9 | 5 | 73 | 45 | 28 | 45 | T T T H T H |
6 | Kjelsas | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B H H T B |
7 | Stjordals Blink | 26 | 13 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 44 | T H B B T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 41 | 10 | 41 | B H B T B B |
9 | Follo | 26 | 10 | 4 | 12 | 46 | 57 | -11 | 34 | B B T T B H |
10 | Alta | 26 | 8 | 8 | 10 | 58 | 51 | 7 | 32 | H H T H T B |
11 | Strindheim IL | 26 | 9 | 3 | 14 | 44 | 46 | -2 | 30 | T B H H B T |
12 | Junkeren | 26 | 7 | 2 | 17 | 41 | 70 | -29 | 23 | B B B T B T |
13 | Gjovik Lyn | 26 | 2 | 2 | 22 | 14 | 65 | -51 | 8 | H B B T B B |
14 | Valerenga B | 26 | 2 | 0 | 24 | 27 | 93 | -66 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation