Lyn Oslo: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lyn Oslo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lyn Oslo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1886-3-3 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Ski- og Fotballklubben Lyn Postboks 3814, Ullevaal Stadion NO-0805 OSLO Norway |
Sân vận động | Ullevaal Stadion |
Sức chứa sân vận động | 25,572 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.lyn.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lyn Oslo mới nhất
-
03/10 00:00Lyn OsloEgersunds IK 10 - 1Vòng 23
-
29/09 21:00Lyn OsloRaufoss0 - 1Vòng 25
-
26/09 00:00Levanger FKLyn Oslo1 - 2Vòng 24
-
15/09 22:00SogndalLyn Oslo0 - 0Vòng 22
-
02/09 00:00Lyn OsloAalesund FK0 - 0Vòng 21
-
24/08 23:00ValerengaLyn Oslo2 - 2Vòng 20
-
20/08 00:00Lyn OsloStart Kristiansand1 - 2Vòng 19
-
11/08 22:00KongsvingerLyn Oslo0 - 1Vòng 18
-
04/08 19:30Lyn OsloStabaek4 - 0Vòng 17
-
27/07 21:001 Mjondalen IFLyn Oslo0 - 1Vòng 16
Lịch thi đấu Lyn Oslo sắp tới
-
06/10 19:30Ranheim ILLyn Oslo? - ?Vòng 26
-
21/10 23:00Sandnes UlfLyn Oslo? - ?Vòng 27
-
27/10 21:00Lyn OsloBryne? - ?Vòng 28
-
03/11 21:00Asane FotballLyn Oslo? - ?Vòng 29
-
09/11 21:00Lyn OsloMoss? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 22 | 14 | 7 | 1 | 41 | 15 | 26 | 49 | T T H T T H |
2 | Tromsdalen | 23 | 15 | 3 | 5 | 64 | 40 | 24 | 48 | T T B T T B |
3 | Eidsvold Turn | 23 | 13 | 4 | 6 | 46 | 40 | 6 | 43 | T T T B T T |
4 | Stjordals Blink | 22 | 12 | 5 | 5 | 50 | 27 | 23 | 41 | B H T T T H |
5 | Kjelsas | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 33 | 11 | 41 | B H H T B H |
6 | Grorud | 23 | 11 | 7 | 5 | 67 | 41 | 26 | 40 | H H T T T T |
7 | Strommen | 23 | 12 | 4 | 7 | 40 | 32 | 8 | 40 | T H T B T T |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 23 | 11 | 5 | 7 | 46 | 35 | 11 | 38 | T B T B H B |
9 | Follo | 23 | 9 | 3 | 11 | 42 | 48 | -6 | 30 | H T H B B T |
10 | Alta | 23 | 7 | 7 | 9 | 49 | 45 | 4 | 28 | B B B H H T |
11 | Strindheim IL | 23 | 8 | 2 | 13 | 37 | 40 | -3 | 26 | H B B T B H |
12 | Junkeren | 23 | 5 | 2 | 16 | 35 | 63 | -28 | 17 | B T T B B B |
13 | Valerenga B | 23 | 2 | 0 | 21 | 25 | 80 | -55 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 23 | 1 | 2 | 20 | 10 | 57 | -47 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation