Stabaek (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Stabaek (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Stabaek (W) |
Tên khác | Stabaek Nữ |
Biệt danh | Stabaek Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Na Uy nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Stabaek (W) mới nhất
-
29/06 20:00Kolbotn NữStabaek Nữ0 - 0Vòng 14
-
22/06 18:00Stabaek NữLSK Kvinner Nữ0 - 1Vòng 13
-
15/06 18:00Stabaek NữLyn Nữ0 - 0Vòng 12
-
08/06 20:00Roa NữStabaek Nữ0 - 0Vòng 11
-
25/05 20:00SK Brann NữStabaek Nữ0 - 1Vòng 10
-
20/05 20:00Stabaek NữAasane Nữ 10 - 1Vòng 9
-
15/05 22:59LSK Kvinner NữStabaek Nữ2 - 1Vòng 8
-
11/05 19:00Stabaek NữRoa Nữ1 - 0Vòng 7
-
26/06 22:59Stabaek NữHonefoss Nữ2 - 0
-
11/06 22:59Ovrevoll HosleNữStabaek Nữ0 - 4
Lịch thi đấu Stabaek (W) sắp tới
-
07/07 20:00Stabaek NữValerenga Nữ? - ?Vòng 15
-
17/08 20:00Aasane NữStabaek Nữ? - ?Vòng 16
-
24/08 20:00Stabaek NữRosenborg BK Nữ? - ?Vòng 17
-
31/08 20:00Stabaek NữArna Bjornar Nữ? - ?Vòng 18
-
07/09 20:00Lyn NữStabaek Nữ? - ?Vòng 19
-
14/09 20:00Stabaek NữLSK Kvinner Nữ? - ?Vòng 20
-
05/10 20:00Stabaek NữArna Bjornar Nữ? - ?Vòng 22
-
12/10 20:00SK Brann NữStabaek Nữ? - ?Vòng 23
-
19/10 20:00Stabaek NữRosenborg BK Nữ? - ?Vòng 24
-
02/11 19:00Roa NữStabaek Nữ? - ?Vòng 25
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 35 | 10 | 25 | 36 | T T B T T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | T T T B B H |
3 | SK Brann (W) | 13 | 9 | 1 | 3 | 38 | 14 | 24 | 28 | T B T B T T |
4 | LSK Kvinner (W) | 14 | 8 | 1 | 5 | 24 | 16 | 8 | 25 | B T B T T H |
5 | Roa (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 17 | 17 | 0 | 22 | B B T T T B |
6 | Stabaek (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 18 | 4 | 20 | T T B H B H |
7 | Lyn (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 24 | -10 | 18 | T B T H T B |
8 | Kolbotn (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 29 | -11 | 12 | B T B T B H |
9 | Aasane (W) | 14 | 0 | 5 | 9 | 9 | 25 | -16 | 5 | B B H B B H |
10 | Arna Bjornar (W) | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 40 | -33 | 3 | B B H B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs