Strindheim IL: tin tức, thông tin website facebook
CLB Strindheim IL: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Strindheim IL |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926-9-3 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Nauy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Strindheim Idrettslag, NO-7444 TRONDHEIM, Norway |
Sân vận động | Lerkendal stadion |
Sức chứa sân vận động | 28,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.strindheim.idrett.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Strindheim IL mới nhất
-
29/03 21:00Strindheim ILKjelsas0 - 2Vòng 1
-
26/10 18:00Strindheim ILGjovik Lyn3 - 0Vòng 26
-
19/10 18:00AltaStrindheim IL2 - 1Vòng 25
-
06/10 20:00Strindheim ILGrorud0 - 0Vòng 24
-
22/03 20:00Strindheim ILTraff2 - 1
-
16/03 20:20Strindheim ILSK Trygg Lade1 - 1
-
13/03 03:00Nardo FKStrindheim IL0 - 0
-
08/03 20:00Strindheim ILTiller0 - 0
-
21/02 22:20Stjordals BlinkStrindheim IL0 - 0
-
25/01 20:00Ranheim ILStrindheim IL1 - 0
Lịch thi đấu Strindheim IL sắp tới
-
05/04 19:00FolloStrindheim IL? - ?Vòng 2
-
19/04 19:00Strindheim ILLevanger FK? - ?Vòng 3
-
26/04 19:00Eidsvold TurnStrindheim IL? - ?Vòng 4
-
03/05 19:00Strindheim ILRana FK? - ?Vòng 5
-
10/05 19:00AltaStrindheim IL? - ?Vòng 6
-
24/05 19:00Strindheim ILStrommen? - ?Vòng 7
-
31/05 19:00Strindheim ILGrorud? - ?Vòng 8
-
07/06 19:00AskerStrindheim IL? - ?Vòng 9
-
14/06 19:00Strindheim ILHonefoss BK? - ?Vòng 10
-
21/06 19:00TromsdalenStrindheim IL? - ?Vòng 11
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fram Larvik | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Flint | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Stabaek B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Oppsal | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Sparta Sarpsborg B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Pors Grenland B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Drobak-Frogn IL | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Grei | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Kvik Halden | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Odd Grenland 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Fredrikstad B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Orn-Horten | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
13 | Ready | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
14 | Lokomotiv Oslo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |