Valerenga: tin tức, thông tin website facebook
CLB Valerenga: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Valerenga |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1913-7-19 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Postboks6064Etterstad0601Oslo |
Sân vận động | Ullevaal Stadion |
Sức chứa sân vận động | 25,572 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Geir Bakke |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.vif.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Valerenga mới nhất
-
23/06 22:00ValerengaSandnes Ulf3 - 0Vòng 14
-
16/06 20:00Egersunds IKValerenga0 - 1Vòng 13
-
10/06 00:00ValerengaMoss1 - 0Vòng 12
-
01/06 21:00Ranheim ILValerenga1 - 0Vòng 11
-
26/05 19:30ValerengaLevanger FK1 - 0Vòng 10
-
23/05 00:00Asane FotballValerenga0 - 4Vòng 9
-
16/05 22:59ValerengaKongsvinger0 - 1Vòng 8
-
11/05 21:00Aalesund FKValerenga0 - 1Vòng 7
-
04/05 21:00ValerengaBryne0 - 0Vòng 6
-
08/05 22:59ValerengaHam-Kam2 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-3]
Lịch thi đấu Valerenga sắp tới
-
10/04 22:59Odd GrenlandValerenga? - ?Vòng 2
-
14/04 22:59ValerengaViking? - ?Vòng 3
-
17/04 22:59StromsgodsetValerenga? - ?Vòng 4
-
20/07 21:00Start KristiansandValerenga? - ?Vòng 15
-
27/07 20:00ValerengaRanheim IL? - ?Vòng 16
-
03/08 20:00MossValerenga? - ?Vòng 17
-
10/08 20:00ValerengaRaufoss? - ?Vòng 18
-
19/08 22:59Levanger FKValerenga? - ?Vòng 19
-
26/08 22:59ValerengaLyn Oslo? - ?Vòng 20
-
02/09 22:59Sandnes UlfValerenga? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 9 | 18 | 30 | T B H H T T |
2 | Brann | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 28 | T H B T T H |
3 | Molde | 13 | 7 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T B T H T |
4 | Fredrikstad | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T H B H |
5 | Viking | 12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 15 | 7 | 22 | T B T T H T |
6 | Stromsgodset | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 18 | B B T T H H |
7 | Lillestrom | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 16 | B T B B T T |
8 | KFUM Oslo | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H H H B |
9 | Kristiansund BK | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 21 | -3 | 14 | B H B B T H |
10 | Rosenborg | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 22 | -5 | 14 | H B B T H B |
11 | Odd Grenland | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 23 | -10 | 14 | B B H T H H |
12 | Ham-Kam | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | 13 | H T T B B T |
13 | Haugesund | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 15 | -5 | 13 | B H T B T B |
14 | Tromso IL | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 22 | -6 | 13 | T H T B B T |
15 | Sarpsborg 08 | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 27 | -12 | 10 | B B T B B B |
16 | Sandefjord | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 9 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation