Chippa United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chippa United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chippa United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2010 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nam Phi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nam Phi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Lukhanyo Street, Mfuleni, Blue Downs Cape Town, WC |
Sân vận động | Phillipi Stadium |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.chippautdfc.co.za |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chippa United mới nhất
-
16/03 01:00Chippa UnitedPolokwane City FC0 - 0Vòng 23
-
06/03 00:30Chippa UnitedOrlando Pirates0 - 1Vòng 21
-
02/03 01:00Richards BayChippa United0 - 0Vòng 20
-
22/02 20:30Chippa UnitedSekhukhune United0 - 1Vòng 19
-
19/02 00:30Cape Town CityChippa United0 - 0Vòng 18
-
09/02 01:00TS GalaxyChippa United0 - 0Vòng 17
-
05/02 17:00MagesiChippa United1 - 3Vòng 16
-
01/02 22:30Polokwane City FCChippa United1 - 0Vòng 15
-
15/02 23:00Kaizer ChiefsChippa United1 - 0
-
25/01 20:00Lamontville Golden ArrowsChippa United0 - 0
Lịch thi đấu Chippa United sắp tới
-
29/03 20:30Chippa UnitedAmaZulu? - ?Vòng 24
-
05/04 20:00Lamontville Golden ArrowsChippa United? - ?Vòng 25
-
19/04 20:00Chippa UnitedKaizer Chiefs? - ?Vòng 26
-
26/04 22:30Stellenbosch FCChippa United? - ?Vòng 27
-
03/05 22:30Supersport UnitedChippa United? - ?Vòng 28
-
17/05 20:00Marumo Gallants FCChippa United? - ?Vòng 29
-
24/05 20:00Chippa UnitedMamelodi Sundowns? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 19 | 14 | 1 | 4 | 31 | 14 | 17 | 43 | B T B T H T |
3 | Stellenbosch FC | 21 | 9 | 8 | 4 | 27 | 16 | 11 | 35 | H T H T H T |
4 | TS Galaxy | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 23 | 5 | 35 | B B T H T T |
5 | Sekhukhune United | 22 | 10 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 34 | T T B B T B |
6 | Polokwane City FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 17 | -2 | 31 | B B H H B B |
7 | AmaZulu | 23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 30 | -4 | 30 | B T T H B B |
8 | Kaizer Chiefs | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 29 | T B B T H B |
9 | Chippa United | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 17 | 2 | 25 | B T B H B T |
10 | Lamontville Golden Arrows | 19 | 6 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 24 | B H B H T B |
11 | Richards Bay | 22 | 6 | 6 | 10 | 14 | 19 | -5 | 24 | T H H T B T |
12 | Magesi | 23 | 6 | 5 | 12 | 13 | 25 | -12 | 23 | B B T B T T |
13 | Cape Town City | 23 | 6 | 5 | 12 | 13 | 27 | -14 | 23 | B B B H H B |
14 | Marumo Gallants FC | 22 | 6 | 4 | 12 | 18 | 33 | -15 | 22 | B H T B B T |
15 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation