Magesi: tin tức, thông tin website facebook
CLB Magesi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Magesi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nam Phi |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nam Phi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Magesi mới nhất
-
15/03 20:30MagesiLamontville Golden Arrows1 - 0Vòng 23
-
12/03 00:30MagesiRichards Bay1 - 0Vòng 22
-
05/03 00:30Kaizer ChiefsMagesi0 - 0Vòng 21
-
01/03 20:30MagesiSupersport United0 - 0Vòng 20
-
26/02 00:30Stellenbosch FCMagesi2 - 1Vòng 24
-
23/02 01:00AmaZuluMagesi1 - 0Vòng 19
-
19/02 00:30Polokwane City FCMagesi0 - 1Vòng 18
-
08/02 20:30MagesiCape Town City1 - 0Vòng 17
-
05/02 17:00MagesiChippa United1 - 3Vòng 16
-
01/02 00:30Richards BayMagesi0 - 0Vòng 15
Lịch thi đấu Magesi sắp tới
-
29/03 22:45MagesiStellenbosch FC? - ?Vòng 8
-
06/04 01:00Royal AMMagesi? - ?Vòng 25
-
20/04 20:00MagesiTS Galaxy? - ?Vòng 26
-
26/04 00:30Orlando PiratesMagesi? - ?Vòng 27
-
04/05 01:00MagesiSekhukhune United? - ?Vòng 28
-
17/05 20:00Mamelodi SundownsMagesi? - ?Vòng 29
-
24/05 20:00MagesiMarumo Gallants FC? - ?Vòng 30
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 22 | 12 | 6 | 4 | 31 | 17 | 14 | 42 | T T B T H H |
2 | Kruger United | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 20 | 8 | 36 | B H T T T T |
3 | Orbit College | 22 | 9 | 9 | 4 | 24 | 17 | 7 | 36 | H T H H H H |
4 | JDR Stars | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 36 | B H H H T B |
5 | Casric Stars | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 21 | 7 | 35 | T H H B T T |
6 | Milford | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H B B T B |
7 | Black Leopards | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 27 | 2 | 31 | B T B H T H |
8 | Baroka FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | B H T H B B |
9 | Highbury | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 20 | 3 | 28 | B H T B H H |
10 | Hungry Lions | 22 | 7 | 6 | 9 | 30 | 27 | 3 | 27 | T T B B B H |
11 | Pretoria Univ | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 27 | T H H B B H |
12 | Upington City | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | H T B T B B |
13 | Pretoria Callies | 21 | 6 | 6 | 9 | 15 | 22 | -7 | 24 | T B B T B H |
14 | Venda | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 26 | -3 | 23 | T B H H T T |
15 | Cape Town Spurs | 22 | 5 | 7 | 10 | 17 | 25 | -8 | 22 | H B H T B T |
16 | Leruma United | 22 | 5 | 4 | 13 | 12 | 30 | -18 | 19 | T B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs