Alania Vladikavkaz: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Alania Vladikavkaz: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Alania Vladikavkaz
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1961
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Alaniya Vladikavkaz Andrey Aleksandrovich AYRAPETOV ul. Shmulevicha, 6 362007 g.Vladikavkaz, RSO-Alaniya Russia
Sân vận động Republican Spartak Stadium
Sức chứa sân vận động 32,464 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Vladimir Shevchuk
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fc-alania.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Alania Vladikavkaz mới nhất

  • 08/03 19:00
    Alania Vladikavkaz
    Tyumen
    0 - 0
    Vòng 23
  • 01/03 14:00
    Yenisey Krasnoyarsk
    Alania Vladikavkaz
    1 - 0
    Vòng 22
  • 30/11 00:00
    Baltika Kaliningrad
    Alania Vladikavkaz
    2 - 0
    Vòng 21
  • 23/11 19:00
    Alania Vladikavkaz
    Ural Sverdlovsk Oblast
    0 - 1
    Vòng 20
  • 16/11 19:00
    1 Alania Vladikavkaz
    Rotor Volgograd
    0 - 3
    Vòng 19
  • 09/11 19:00
    Alania Vladikavkaz
    Arsenal Tula
    0 - 0
    Vòng 18
  • 02/11 23:00
    Torpedo Moscow
    Alania Vladikavkaz 1
    1 - 0
    Vòng 17
  • 27/10 19:00
    Alania Vladikavkaz
    FK Chayka Pesch
    1 - 2
    Vòng 16
  • 05/02 18:00
    Alania Vladikavkaz
    Dinamo Briansk
    0 - 1
  • 05/02 15:00
    Alania Vladikavkaz
    Mashuk-KMV
    0 - 1

Lịch thi đấu Alania Vladikavkaz sắp tới

  • 16/03 23:30
    Rodina Moskva
    Alania Vladikavkaz
    ? - ?
    Vòng 24
  • 22/03 23:00
    Alania Vladikavkaz
    Sokol
    ? - ?
    Vòng 25
  • 29/03 23:00
    Chernomorets Novorossiysk
    Alania Vladikavkaz
    ? - ?
    Vòng 26
  • 05/04 22:00
    Alania Vladikavkaz
    Shinnik Yaroslavl
    ? - ?
    Vòng 27
  • 12/04 22:00
    FC Ufa
    Alania Vladikavkaz
    ? - ?
    Vòng 28
  • 19/04 22:00
    FK Sochi
    Alania Vladikavkaz
    ? - ?
    Vòng 29
  • 26/04 22:00
    Alania Vladikavkaz
    Torpedo Moscow
    ? - ?
    Vòng 30
  • 03/05 22:00
    FK Chayka Pesch
    Alania Vladikavkaz
    ? - ?
    Vòng 31
  • 10/05 22:00
    Alania Vladikavkaz
    SKA Khabarovsk
    ? - ?
    Vòng 32
  • 17/05 22:00
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    Alania Vladikavkaz
    ? - ?
    Vòng 33

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 23 13 8 2 29 13 16 47 T T T T H H
2 Torpedo Moscow 23 11 11 1 39 18 21 44 T H T T B H
3 FK Sochi 23 11 8 4 37 21 16 41 H T T T H T
4 Chernomorets Novorossiysk 23 12 4 7 33 27 6 40 T T T T T H
5 Ural Sverdlovsk Oblast 23 10 8 5 31 22 9 38 T T T H H B
6 SKA Khabarovsk 23 9 8 6 30 30 0 35 T H H T T T
7 Rotor Volgograd 23 7 11 5 18 16 2 32 H T T H H H
8 Yenisey Krasnoyarsk 23 9 4 10 24 26 -2 31 B B H T T H
9 Arsenal Tula 23 6 13 4 19 18 1 31 H H B B B H
10 FK Chayka Pesch 23 6 11 6 26 27 -1 29 B H H H H B
11 Neftekhimik Nizhnekamsk 23 7 8 8 23 23 0 29 B H B T B T
12 KAMAZ Naberezhnye Chelny 23 8 4 11 23 21 2 28 T B B B T T
13 Rodina Moskva 23 5 10 8 19 23 -4 25 T B B B B H
14 Shinnik Yaroslavl 23 4 10 9 13 22 -9 22 B H H H H B
15 FC Ufa 23 5 7 11 23 32 -9 22 B T B B H H
16 Sokol 23 4 8 11 12 29 -17 20 B B B B H B
17 Alania Vladikavkaz 23 4 7 12 12 25 -13 19 H B B B B H
18 Tyumen 23 4 4 15 17 35 -18 16 B B T B T H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation