Baltika Kaliningrad Youth: tin tức, thông tin website facebook
CLB Baltika Kaliningrad Youth: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Baltika Kaliningrad Youth |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga U19 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Baltika Kaliningrad Youth mới nhất
-
21/06 22:59Baltika Kaliningrad YouthLokomotiv Moscow Youth2 - 0Vòng 11
-
17/05 17:00Krylya Sovetov Samara YouthBaltika Kaliningrad Youth 12 - 3Vòng 10
-
10/05 21:001 Baltika Kaliningrad YouthRubin Kazan (R)0 - 0Vòng 9
-
03/05 22:59PFC Sochi YouthBaltika Kaliningrad Youth1 - 0Vòng 8
-
26/04 17:00UOR-5 Moskovskaya Oblast YouthBaltika Kaliningrad Youth0 - 0Vòng 7
-
19/04 22:59Baltika Kaliningrad YouthSpartak Moscow Youth2 - 1Vòng 6
-
12/04 20:00Baltika Kaliningrad YouthKonopliev Youth0 - 0Vòng 5
-
05/04 15:00Strogino YouthBaltika Kaliningrad Youth1 - 0Vòng 4
-
29/03 22:59Baltika Kaliningrad YouthFK Krasnodar Youth0 - 1Vòng 3
-
15/03 19:00Lokomotiv Moscow YouthBaltika Kaliningrad Youth3 - 0Vòng 2
Lịch thi đấu Baltika Kaliningrad Youth sắp tới
-
28/06 21:00FK Krasnodar YouthBaltika Kaliningrad Youth? - ?Vòng 12
-
05/07 19:00Baltika Kaliningrad YouthStrogino Youth? - ?Vòng 13
-
12/07 19:00Konopliev YouthBaltika Kaliningrad Youth? - ?Vòng 14
-
19/07 19:00Spartak Moscow YouthBaltika Kaliningrad Youth? - ?Vòng 15
-
26/07 19:00Baltika Kaliningrad YouthUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth? - ?Vòng 16
-
02/08 19:00Rubin Kazan (R)Baltika Kaliningrad Youth? - ?Vòng 17
-
09/08 19:00Baltika Kaliningrad YouthPFC Sochi Youth? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Nga U19 mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 11 | 10 | 0 | 1 | 29 | 9 | 20 | 30 | T T T T T B |
2 | CSKA Moscow (R) | 11 | 9 | 0 | 2 | 35 | 9 | 26 | 27 | T T T T T T |
3 | FK Rostov Youth | 11 | 8 | 0 | 3 | 21 | 15 | 6 | 24 | T T B T T T |
4 | Dinamo Moscow Youth | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 18 | B B T T H T |
5 | FK Ural Youth | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 13 | H T B B H H |
6 | Chertanovo Moscow Youth | 11 | 2 | 4 | 5 | 18 | 23 | -5 | 10 | B H H B B B |
7 | FC Terek Groznyi Youth | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 21 | -8 | 10 | T B H B B H |
8 | Fakel Youth | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 15 | -9 | 10 | B H T H B H |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 27 | -14 | 7 | H B B H T B |
10 | FK Orenburg Youth | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 24 | -19 | 4 | B B B B B H |