Chernomorets Novorossiysk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chernomorets Novorossiysk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chernomorets Novorossiysk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1954 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | 236000, g. Kaliningrad, ul. Dmitriya Donskoto, d. 2 |
Sân vận động | Baltika |
Sức chứa sân vận động | 14,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-baltika.ru |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chernomorets Novorossiysk mới nhất
-
29/06 15:00IMT Novi BeogradChernomorets Novorossiysk1 - 2
-
28/06 22:59FK Zeleznicar PancevoChernomorets Novorossiysk2 - 1
-
25/05 17:00KhimkiChernomorets Novorossiysk0 - 1Vòng 34
-
18/05 19:00Chernomorets NovorossiyskYenisey Krasnoyarsk0 - 2Vòng 33
-
12/05 22:00Volgar-Gazprom AstrachanChernomorets Novorossiysk0 - 1Vòng 32
-
08/05 22:00SokolChernomorets Novorossiysk0 - 0Vòng 24
-
04/05 19:00Chernomorets NovorossiyskTorpedo Moscow0 - 2Vòng 31
-
29/04 21:00Chernomorets NovorossiyskFK Makhachkala0 - 0Vòng 30
-
24/04 20:00TyumenChernomorets Novorossiysk1 - 1Vòng 29
-
20/04 21:00KAMAZ Naberezhnye ChelnyChernomorets Novorossiysk 10 - 0Vòng 28
Lịch thi đấu Chernomorets Novorossiysk sắp tới
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ufa | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 9 | 17 | 33 | T H T H T H |
2 | FK Chayka Pesch | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 31 | T H T B T T |
3 | Sibir-M Novosibirsk | 18 | 6 | 9 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | H H T H B B |
4 | Chelyabinsk | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 19 | 4 | 25 | H T T B H T |
5 | Rotor Volgograd | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | H B B B T H |
6 | Veles | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B H T T |
7 | FK Krasnodar 2 | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 24 | -9 | 21 | H H B T B B |
8 | Rodina Moskva II | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B T B H B B |
9 | FC Murom | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T T H B |
10 | Metallurg Lipetsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 9 | 28 | -19 | 14 | B B H B B T |