CSKA Moscow: tin tức, thông tin website facebook
CLB CSKA Moscow: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CSKA Moscow |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1911-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | CSKA Moskva Denis Alekseevich BOGUSH Leningradskiy prospekt, 39 125167 Moskva Russia |
Sân vận động | Arena CSKA |
Sức chứa sân vận động | 13,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Vladimir Fedotov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cska-football.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CSKA Moscow mới nhất
-
28/09 18:00CSKA MoscowTerek Grozny2 - 0Vòng 10
-
21/09 23:00Rubin KazanCSKA Moscow0 - 1Vòng 9
-
14/09 20:30CSKA MoscowZenit St. Petersburg0 - 1Vòng 8
-
31/08 19:00KhimkiCSKA Moscow0 - 1Vòng 7
-
24/08 19:00CSKA MoscowAkron Togliatti0 - 0Vòng 6
-
18/08 21:30CSKA MoscowLokomotiv Moscow0 - 0Vòng 5
-
11/08 00:00FC KrasnodarCSKA Moscow1 - 0Vòng 4
-
18/09 23:00CSKA MoscowFC Krasnodar1 - 0C
-
27/08 21:15Terek GroznyCSKA Moscow0 - 0C
-
14/08 21:15CSKA MoscowFK Nizhny Novgorod0 - 1C
-
Pen [4-2]
Lịch thi đấu CSKA Moscow sắp tới
-
02/10 00:45FK Nizhny NovgorodCSKA Moscow? - ?C
-
23/10 00:45CSKA MoscowTerek Grozny? - ?C
-
06/10 23:00Dynamo MoscowCSKA Moscow? - ?Vòng 11
-
20/10 21:00FK MakhachkalaCSKA Moscow? - ?Vòng 12
-
27/10 22:00CSKA MoscowFakel? - ?Vòng 13
-
03/11 22:00CSKA MoscowSpartak Moscow? - ?Vòng 14
-
10/11 22:00Krylya SovetovCSKA Moscow? - ?Vòng 15
-
24/11 22:00CSKA MoscowRostov FK? - ?Vòng 16
-
01/12 22:00CSKA MoscowRubin Kazan? - ?Vòng 17
-
08/12 22:00FakelCSKA Moscow? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 10 | 7 | 3 | 0 | 18 | 5 | 13 | 24 | T T T T T T |
2 | Lokomotiv Moscow | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 14 | 11 | 24 | T T B T T T |
3 | Zenit St. Petersburg | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 4 | 18 | 23 | H H T T T B |
4 | CSKA Moscow | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 6 | 13 | 17 | B T T B H T |
5 | Dynamo Moscow | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 17 | B T B H T H |
6 | Spartak Moscow | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | T H T H H B |
7 | Rubin Kazan | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 12 | T T B B H H |
8 | Rostov FK | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 17 | -4 | 12 | T B T B H B |
9 | Akron Togliatti | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | B B H T B T |
10 | FK Makhachkala | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 7 | -3 | 10 | B T B T H H |
11 | Krylya Sovetov | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B T B T H |
12 | FK Nizhny Novgorod | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 19 | -10 | 10 | B B B H B T |
13 | Gazovik Orenburg | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 19 | -7 | 7 | B B H B H B |
14 | Khimki | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 16 | -7 | 7 | B H H B B H |
15 | Terek Grozny | 10 | 0 | 6 | 4 | 7 | 18 | -11 | 6 | B H H B H B |
16 | Fakel | 10 | 1 | 3 | 6 | 4 | 17 | -13 | 6 | B T B H B H |
Relegation Play-offs
Relegation