Dinamo Moscow Youth: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dinamo Moscow Youth: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dinamo Moscow Youth |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga U19 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | 125167, Moskva, Lenigradsky prospekt, 36 |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcdynamo.ru |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dinamo Moscow Youth mới nhất
-
21/06 21:00Zenit St.Petersburg YouthDinamo Moscow Youth 10 - 2Vòng 11
-
17/05 19:00Dinamo Moscow YouthFK Ural Youth0 - 1Vòng 10
-
10/05 22:59Chertanovo Moscow YouthDinamo Moscow Youth0 - 0Vòng 9
-
03/05 22:59Dinamo Moscow YouthFK Nizhny Novgorod Youth2 - 0Vòng 8
-
26/04 19:00Dinamo Moscow YouthFK Rostov Youth0 - 1Vòng 7
-
19/04 19:001 CSKA Moscow (R)Dinamo Moscow Youth2 - 1Vòng 6
-
12/04 19:00Dinamo Moscow YouthFC Terek Groznyi Youth0 - 0Vòng 5
-
05/04 20:00FK Orenburg YouthDinamo Moscow Youth0 - 0Vòng 4
-
29/03 17:00Dinamo Moscow YouthFakel Youth0 - 0Vòng 3
-
15/03 21:00Dinamo Moscow YouthZenit St.Petersburg Youth0 - 1Vòng 2
Lịch thi đấu Dinamo Moscow Youth sắp tới
-
28/06 21:00Fakel YouthDinamo Moscow Youth? - ?Vòng 12
-
05/07 19:00Dinamo Moscow YouthFK Orenburg Youth? - ?Vòng 13
-
12/07 19:00FC Terek Groznyi YouthDinamo Moscow Youth? - ?Vòng 14
-
19/07 19:00Dinamo Moscow YouthCSKA Moscow (R)? - ?Vòng 15
-
26/07 19:00FK Rostov YouthDinamo Moscow Youth? - ?Vòng 16
-
02/08 19:00Dinamo Moscow YouthChertanovo Moscow Youth? - ?Vòng 17
-
09/08 19:00FK Nizhny Novgorod YouthDinamo Moscow Youth? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Nga U19 mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 11 | 10 | 0 | 1 | 29 | 9 | 20 | 30 | T T T T T B |
2 | CSKA Moscow (R) | 11 | 9 | 0 | 2 | 35 | 9 | 26 | 27 | T T T T T T |
3 | FK Rostov Youth | 11 | 8 | 0 | 3 | 21 | 15 | 6 | 24 | T T B T T T |
4 | Dinamo Moscow Youth | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 18 | B B T T H T |
5 | FK Ural Youth | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 13 | H T B B H H |
6 | Chertanovo Moscow Youth | 11 | 2 | 4 | 5 | 18 | 23 | -5 | 10 | B H H B B B |
7 | FC Terek Groznyi Youth | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 21 | -8 | 10 | T B H B B H |
8 | Fakel Youth | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 15 | -9 | 10 | B H T H B H |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 27 | -14 | 7 | H B B H T B |
10 | FK Orenburg Youth | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 24 | -19 | 4 | B B B B B H |