Konopliev Youth: tin tức, thông tin website facebook
CLB Konopliev Youth: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Konopliev Youth |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga U19 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Konopliev Youth mới nhất
-
27/09 19:00Konopliev YouthCSKA Moscow (R)0 - 0Vòng 5
-
20/09 19:00Dinamo Moscow YouthKonopliev Youth0 - 0Vòng 4
-
13/09 19:00Konopliev YouthFK Rostov Youth0 - 2Vòng 3
-
30/08 19:00Chertanovo Moscow YouthKonopliev Youth0 - 0Vòng 2
-
23/08 17:00Konopliev YouthZenit St.Petersburg Youth1 - 1Vòng 1
-
09/08 21:00Konopliev YouthUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth5 - 0Vòng 18
-
01/08 21:001 Lokomotiv Moscow YouthKonopliev Youth0 - 1Vòng 17
-
26/07 19:00Konopliev YouthSpartak Moscow Youth1 - 0Vòng 16
-
19/07 21:00Krylya Sovetov Samara YouthKonopliev Youth1 - 0Vòng 15
-
12/07 19:00Konopliev YouthBaltika Kaliningrad Youth2 - 0Vòng 14
Lịch thi đấu Konopliev Youth sắp tới
-
04/10 21:00Zenit St.Petersburg YouthKonopliev Youth? - ?Vòng 6
-
18/10 21:00Konopliev YouthChertanovo Moscow Youth? - ?Vòng 7
-
25/10 16:00FK Rostov YouthKonopliev Youth? - ?Vòng 8
-
01/11 22:00Konopliev YouthDinamo Moscow Youth? - ?Vòng 9
-
08/11 22:00CSKA Moscow (R)Konopliev Youth? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Nga U19 mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
2 | Rubin Kazan (R) | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 34 | T T T H T |
3 | Fakel Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 33 | T T T H T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 10 | 3 | 26 | T B T T H |
5 | Strogino Youth | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 24 | T H B H H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 14 | -11 | 21 | B H B B B |
7 | FK Ural Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 15 | -12 | 17 | B B B B H |
8 | FK Nizhny Novgorod Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 16 | B B T B H |
9 | FK Orenburg Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 13 | T T B H B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B B T T |