Krylya Sovetov: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Krylya Sovetov: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Krylya Sovetov
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1942
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Kryl'ya Sovetov Samara Arnol'd Mikhaylovich EPSHTEYN ul. Shushenskaya, d.50-A 443011 Samara Russi
Sân vận động Cosmos Stadium
Sức chứa sân vận động 33,180 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Igor Osinjkin
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.kc-camapa.ru
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Krylya Sovetov mới nhất

Lịch thi đấu Krylya Sovetov sắp tới

BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 15 11 4 0 32 7 25 37 T T T T T H
2 Zenit St. Petersburg 15 11 3 1 33 7 26 36 B T T H T T
3 Lokomotiv Moscow 15 11 1 3 30 18 12 34 T T B H T T
4 Dynamo Moscow 15 9 3 3 31 17 14 30 T B T T H T
5 Spartak Moscow 15 8 4 3 25 12 13 28 B T B T T T
6 CSKA Moscow 15 8 3 4 24 10 14 27 T T T H B T
7 Rubin Kazan 15 5 4 6 17 22 -5 19 H T B T B H
8 Rostov FK 15 4 5 6 20 26 -6 17 B B H B H T
9 Akron Togliatti 15 4 4 7 19 30 -11 16 T H B H T B
10 FK Makhachkala 15 3 6 6 9 14 -5 15 B H B H B T
11 FK Nizhny Novgorod 15 4 3 8 15 27 -12 15 T H H B T B
12 Krylya Sovetov 15 3 3 9 13 23 -10 12 H B H B B B
13 Khimki 15 2 6 7 16 28 -12 12 H B T B H B
14 Fakel 15 2 6 7 10 23 -13 12 H H T H H B
15 Terek Grozny 15 1 6 8 13 29 -16 9 B B B T B B
16 Gazovik Orenburg 15 1 5 9 16 30 -14 8 B B H B B B

Relegation Play-offs Relegation