Moscow State Youth: tin tức, thông tin website facebook
CLB Moscow State Youth: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Moscow State Youth |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga U19 |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Moscow State Youth mới nhất
-
04/11 15:00FK Ural YouthMoscow State Youth0 - 1Vòng 9
-
31/10 19:00Moscow State YouthRubin Kazan (R)1 - 1Vòng 8
-
24/10 17:00Khimki YouthMoscow State Youth0 - 0Vòng 7
-
17/10 20:00Moscow State YouthUfa Youth0 - 0Vòng 6
-
03/10 22:001 Lokomotiv Moscow YouthMoscow State Youth0 - 0Vòng 5
-
23/09 17:00Zenit St.Petersburg YouthMoscow State Youth 11 - 0Vòng 3
-
16/09 18:00Konopliev YouthMoscow State Youth0 - 2Vòng 2
Lịch thi đấu Moscow State Youth sắp tới
BXH VĐQG Nga U19 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Moscow Youth | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
2 | CSKA Moscow (R) | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 4 | H T |
3 | Krylya Sovetov Samara Youth | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
4 | Zenit St.Petersburg Youth | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
5 | FK Ural Youth | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
6 | Fakel Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | Lokomotiv Moscow Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
8 | Spartak Moscow Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | PFC Sochi Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
10 | FK Krasnodar Youth | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
11 | FK Nizhny Novgorod Youth | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Konopliev Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 | H B |
13 | Rubin Kazan (R) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | FC Terek Groznyi Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
15 | FK Rostov Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |