Rodina Moskva: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rodina Moskva: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rodina Moskva |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rodina Moskva mới nhất
-
25/09 20:00Mashuk-KMVRodina Moscow 10 - 1
-
21/09 15:30TyumenRodina Moskva1 - 0Vòng 11
-
15/09 16:00FC UfaRodina Moskva1 - 0Vòng 10
-
10/09 00:00Rodina MoskvaSokol1 - 0Vòng 9
-
01/09 22:00Chernomorets NovorossiyskRodina Moskva1 - 1Vòng 8
-
26/08 23:30Rodina MoskvaRotor Volgograd1 - 1Vòng 7
-
17/08 21:00Shinnik YaroslavlRodina Moskva0 - 0Vòng 6
-
11/08 22:59FK Chayka PeschRodina Moskva2 - 0Vòng 5
-
05/08 00:00Rodina MoskvaKAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 0Vòng 4
-
28/07 22:59Alania VladikavkazRodina Moskva0 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu Rodina Moskva sắp tới
-
29/09 22:00Neftekhimik NizhnekamskRodina Moskva? - ?Vòng 12
-
05/10 22:00Rodina MoskvaArsenal Tula? - ?Vòng 13
-
12/10 22:00Rodina MoskvaYenisey Krasnoyarsk? - ?Vòng 14
-
19/10 22:00FK SochiRodina Moskva? - ?Vòng 15
-
26/10 22:00Rodina MoskvaTorpedo Moscow? - ?Vòng 16
-
02/11 23:00Ural Sverdlovsk OblastRodina Moskva? - ?Vòng 17
-
09/11 23:00Rodina MoskvaFK Chayka Pesch? - ?Vòng 18
-
16/11 23:00Rodina MoskvaChernomorets Novorossiysk? - ?Vòng 19
-
23/11 23:00Baltika KaliningradRodina Moskva? - ?Vòng 20
-
30/11 23:00Rodina MoskvaNeftekhimik Nizhnekamsk? - ?Vòng 21
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 10 | 11 | 24 | T H T H T T |
2 | Spartak Kostroma | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | B T T T H B |
3 | Veles | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 15 | T B B H B T |
4 | FK Leningradets | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 14 | H H T H B T |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | H T T H H H |
6 | Avangard | 10 | 2 | 6 | 2 | 13 | 11 | 2 | 12 | B T B H H H |
7 | PFK Kuban | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 12 | H T B B T T |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 10 | H B B H T B |
9 | FK Kaluga | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 7 | H B B H H B |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 18 | -10 | 6 | H B T H B B |