Saturn Moscow: tin tức, thông tin website facebook
CLB Saturn Moscow: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Saturn Moscow |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1958 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nga (Nhóm A) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Saturn-REN TV Moskovskaya obl. Igor' Evgen'evich MESHCHANCHUK Stadion ''Saturn'' Gorodskoy park 140103 g.Ramenskoe, Moskovskaya oblast' Russia |
Sân vận động | Saturn Stadium |
Sức chứa sân vận động | 16,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.saturn-fc.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Saturn Moscow mới nhất
-
25/06 22:59Saturn MoscowLuki Energiya0 - 0Vòng 13
-
19/06 20:00Baltika-BFU KaliningradSaturn Moscow1 - 1Vòng 12
-
14/06 22:30Saturn MoscowZnamya Truda1 - 0Vòng 11
-
10/06 17:001 IrkutskSaturn Moscow0 - 2Vòng 3
-
07/06 16:00FK Yenisey-2 KrasnoyarskSaturn Moscow0 - 1Vòng 10
-
01/06 18:00Saturn MoscowTorpedo Vladimir0 - 1Vòng 9
-
25/05 19:00Dinamo Saint PetersburgSaturn Moscow1 - 2Vòng 8
-
19/05 18:00Saturn MoscowChertanovo Moscow1 - 1Vòng 7
-
12/05 19:00Dynamo VologdaSaturn Moscow0 - 0Vòng 6
-
05/05 18:00Saturn MoscowDinamo Moscow B1 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Saturn Moscow sắp tới
-
01/07 19:00Rodina Moskva IIISaturn Moscow? - ?Vòng 14
-
07/07 21:00Saturn MoscowZvezda Sint Petersburg? - ?Vòng 15
-
28/07 21:00Saturn MoscowSpartak Moscow II? - ?Vòng 16
-
04/08 21:00Saturn MoscowIrkutsk? - ?Vòng 17
-
11/08 21:00Saturn MoscowFC Tver? - ?Vòng 18
-
18/08 21:00Dinamo Moscow BSaturn Moscow? - ?Vòng 19
-
25/08 21:00Saturn MoscowDynamo Vologda? - ?Vòng 20
-
01/09 21:00Chertanovo MoscowSaturn Moscow? - ?Vòng 21
-
08/09 21:00Saturn MoscowDinamo Saint Petersburg? - ?Vòng 22
-
15/09 21:00Torpedo VladimirSaturn Moscow? - ?Vòng 23
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 12 | 10 | 1 | 1 | 19 | 6 | 13 | 31 | T T T T T T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 12 | 10 | 25 | B T T T T B |
3 | Kompozit | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 25 | B T H T B B |
4 | SY Sakhalinsk | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 23 | H H T B T T |
5 | FK Khimki B | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 23 | B T T B B T |
6 | Arsenal Tula II | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 11 | 6 | 20 | B B B T T H |
7 | Salyut-Energia Belgorod | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | H T T T T H |
8 | FK Ryazan | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 15 | B B H T B H |
9 | FK Spartak Tambov | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 19 | 0 | 15 | T B B H B H |
10 | Zenit Penza | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 15 | T T B B B T |
11 | Strogino Moscow | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 19 | -3 | 13 | B T B T B H |
12 | FK Oryol | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 18 | -5 | 11 | B H B H B B |
13 | SKA Khabarovsk II | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 20 | -2 | 10 | H H B B B T |
14 | Kvant Obninsk | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 27 | -16 | 9 | T H H B T H |
15 | FK Kolomna | 12 | 0 | 4 | 8 | 9 | 27 | -18 | 4 | H H H B B B |