Sibir-M Novosibirsk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sibir-M Novosibirsk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sibir-M Novosibirsk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sibir-M Novosibirsk mới nhất
-
16/06 22:59Rotor VolgogradSibir-M Novosibirsk2 - 1
-
12/06 17:00Sibir-M NovosibirskRotor Volgograd0 - 0
-
08/06 19:00Sibir-M NovosibirskFK Chayka Pesch0 - 3Vòng 18
-
03/06 22:59Rotor VolgogradSibir-M Novosibirsk1 - 0Vòng 17
-
30/05 22:001 VelesSibir-M Novosibirsk1 - 0Vòng 4
-
26/05 17:00Sibir-M NovosibirskFK Krasnodar 20 - 0Vòng 16
-
19/05 19:00Metallurg LipetskSibir-M Novosibirsk0 - 0Vòng 15
-
15/05 20:30ChelyabinskSibir-M Novosibirsk1 - 0Vòng 14
-
11/05 21:00FC MuromSibir-M Novosibirsk0 - 1Vòng 13
-
05/05 16:001 Sibir-M NovosibirskVeles0 - 0Vòng 12
Lịch thi đấu Sibir-M Novosibirsk sắp tới
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ufa | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 9 | 17 | 33 | T H T H T H |
2 | FK Chayka Pesch | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 31 | T H T B T T |
3 | Sibir-M Novosibirsk | 18 | 6 | 9 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | H H T H B B |
4 | Chelyabinsk | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 19 | 4 | 25 | H T T B H T |
5 | Rotor Volgograd | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | H B B B T H |
6 | Veles | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B H T T |
7 | FK Krasnodar 2 | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 24 | -9 | 21 | H H B T B B |
8 | Rodina Moskva II | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B T B H B B |
9 | FC Murom | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T T H B |
10 | Metallurg Lipetsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 9 | 28 | -19 | 14 | B B H B B T |