Albirex Niigata: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Albirex Niigata: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Albirex Niigata
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1955-1-1
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ ╤951-8132 新潟県新潟市一番掘通町3-1
Sân vận động Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Sức chứa sân vận động 52,671 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Daisuke Kimori
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.albirex.co.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Albirex Niigata mới nhất

  • 20/03 11:00
    Vanraure Hachinohe FC
    Albirex Niigata
    1 - 1
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
  • 15/03 12:00
    Machida Zelvia
    Albirex Niigata
    1 - 0
    Vòng 6
  • 08/03 12:05
    Albirex Niigata
    Tokyo Verdy
    1 - 1
    Vòng 5
  • 02/03 12:00
    Albirex Niigata
    Cerezo Osaka
    1 - 1
    Vòng 4
  • 26/02 17:00
    Kashima Antlers
    Albirex Niigata
    1 - 1
    Vòng 3
  • 22/02 12:00
    Shimizu S-Pulse
    Albirex Niigata 1
    1 - 0
    Vòng 2
  • 15/02 12:00
    Yokohama Marinos
    Albirex Niigata
    0 - 1
    Vòng 1
  • 08/12 12:00
    Urawa Red Diamonds
    Albirex Niigata
    0 - 0
    Vòng 38
  • 30/11 12:00
    Albirex Niigata
    Gamba Osaka
    0 - 1
    Vòng 37
  • 24/01 09:30
    Iwaki FC
    Albirex Niigata
    0 - 0

Lịch thi đấu Albirex Niigata sắp tới

  • 29/03 12:00
    Albirex Niigata
    Gamba Osaka
    ? - ?
    Vòng 7
  • 02/04 17:00
    Albirex Niigata
    Avispa Fukuoka
    ? - ?
    Vòng 8
  • 05/04 17:00
    Vissel Kobe
    Albirex Niigata
    ? - ?
    Vòng 9
  • 12/04 17:00
    Albirex Niigata
    Yokohama FC
    ? - ?
    Vòng 10
  • 19/04 17:00
    Albirex Niigata
    Kyoto Sanga
    ? - ?
    Vòng 11
  • 25/04 17:00
    Kashiwa Reysol
    Albirex Niigata
    ? - ?
    Vòng 12
  • 29/04 17:00
    Hiroshima Sanfrecce
    Albirex Niigata
    ? - ?
    Vòng 13
  • 03/05 17:00
    Albirex Niigata
    FC Tokyo
    ? - ?
    Vòng 14
  • 07/05 17:00
    Kawasaki Frontale
    Albirex Niigata
    ? - ?
    Vòng 15
  • 10/05 17:00
    Albirex Niigata
    Urawa Red Diamonds
    ? - ?
    Vòng 16

BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 6 4 1 1 12 4 8 13 B T T T T H
2 Machida Zelvia 6 4 0 2 7 4 3 12 B T B T T T
3 Hiroshima Sanfrecce 5 3 2 0 6 3 3 11 T T H T H
4 Kashiwa Reysol 6 3 2 1 8 6 2 11 T H T T B H
5 Shonan Bellmare 6 3 2 1 7 5 2 11 T T T H H B
6 Avispa Fukuoka 6 3 0 3 5 5 0 9 B B B T T T
7 Gamba Osaka 6 3 0 3 6 10 -4 9 B T B T T B
8 Kawasaki Frontale 5 2 2 1 7 3 4 8 T H T B H
9 Fagiano Okayama 6 2 2 2 5 3 2 8 T B T H B H
10 Shimizu S-Pulse 6 2 2 2 6 5 1 8 T T H H B B
11 Kyoto Sanga 6 2 2 2 5 6 -1 8 B H H T B T
12 FC Tokyo 6 2 1 3 4 5 -1 7 T B T B H B
13 Yokohama FC 6 2 1 3 3 4 -1 7 B T H B B T
14 Tokyo Verdy 6 2 1 3 5 9 -4 7 B B T B H T
15 Yokohama Marinos 5 1 3 1 4 3 1 6 H B H H T
16 Vissel Kobe 5 1 3 1 5 5 0 6 H H H B T
17 Urawa Red Diamonds 6 1 3 2 4 6 -2 6 H H B B T H
18 Cerezo Osaka 6 1 2 3 10 11 -1 5 T B B H H B
19 Albirex Niigata 6 0 3 3 6 10 -4 3 H B B H H B
20 Nagoya Grampus 6 0 2 4 6 14 -8 2 B H B B H B

AFC CL AFC CL2 Relegation