Albirex Niigata: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Albirex Niigata: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Albirex Niigata
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1955-1-1
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ ╤951-8132 新潟県新潟市一番掘通町3-1
Sân vận động Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Sức chứa sân vận động 52,671 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Rikizo Matsuhashi
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.albirex.co.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Albirex Niigata mới nhất

  • 26/06 17:00
    Hiroshima Sanfrecce
    Albirex Niigata
    1 - 1
    Vòng 20
  • 22/06 16:00
    Albirex Niigata
    Kawasaki Frontale
    0 - 1
    Vòng 19
  • 16/06 16:00
    Kashima Antlers
    Albirex Niigata
    0 - 1
    Vòng 18
  • 01/06 13:00
    Machida Zelvia
    Albirex Niigata
    1 - 2
    Vòng 17
  • 25/05 14:00
    Albirex Niigata
    Avispa Fukuoka
    0 - 1
    Vòng 16
  • 19/05 14:00
    Shonan Bellmare
    Albirex Niigata
    1 - 1
    Vòng 15
  • 12/06 17:00
    Albirex Niigata
    Giravanz Kitakyushu
    2 - 2
  • 90phút [4-4], 120phút [4-4]Pen [3-1]
  • 09/06 16:00
    V-Varen Nagasaki
    Albirex Niigata
    0 - 0
  • 05/06 17:00
    Albirex Niigata
    V-Varen Nagasaki
    0 - 1
  • 22/05 17:00
    Blaublitz Akita
    Albirex Niigata
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-2]

Lịch thi đấu Albirex Niigata sắp tới

  • 29/06 12:00
    Consadole Sapporo
    Albirex Niigata
    ? - ?
    Vòng 21
  • 06/07 16:30
    Albirex Niigata
    Sagan Tosu
    ? - ?
    Vòng 22
  • 13/07 17:00
    FC Tokyo
    Albirex Niigata
    ? - ?
    Vòng 23
  • 20/07 17:00
    Cerezo Osaka
    Albirex Niigata
    ? - ?
    Vòng 24
  • 07/08 17:00
    Albirex Niigata
    Jubilo Iwata
    ? - ?
    Vòng 25
  • 12/08 17:00
    Albirex Niigata
    Kyoto Sanga
    ? - ?
    Vòng 26
  • 17/08 17:30
    Avispa Fukuoka
    Albirex Niigata
    ? - ?
    Vòng 27
  • 25/08 17:00
    Albirex Niigata
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 28
  • 31/08 17:00
    Nagoya Grampus
    Albirex Niigata
    ? - ?
    Vòng 29
  • 14/09 17:00
    Albirex Niigata
    Shonan Bellmare
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 20 12 4 4 31 16 15 40 T T B T H H
2 Kashima Antlers 20 11 5 4 33 22 11 38 T T T H H H
3 Gamba Osaka 20 11 5 4 21 14 7 38 T T T T T H
4 Vissel Kobe 20 10 4 6 27 15 12 34 B B H T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 20 8 9 3 36 20 16 33 H T T B T H
6 FC Tokyo 20 9 6 5 30 26 4 33 H B T H T T
7 Cerezo Osaka 20 8 8 4 27 21 6 32 T H H T H T
8 Avispa Fukuoka 20 8 8 4 21 18 3 32 B T T T H T
9 Urawa Red Diamonds 20 8 5 7 31 27 4 29 H B H B H T
10 Nagoya Grampus 20 8 3 9 21 22 -1 27 T H B H B B
11 Tokyo Verdy 20 6 9 5 28 33 -5 27 B T T B T B
12 Yokohama Marinos 19 7 5 7 30 28 2 26 T B B T T B
13 Jubilo Iwata 20 6 5 9 27 28 -1 23 H T B H H T
14 Kashiwa Reysol 20 5 8 7 20 28 -8 23 H B B B B H
15 Kawasaki Frontale 20 5 7 8 28 29 -1 22 B H T B H H
16 Albirex Niigata 20 5 7 8 26 30 -4 22 B B T H H H
17 Sagan Tosu 19 5 2 12 24 31 -7 17 T B B B T B
18 Shonan Bellmare 20 3 7 10 25 35 -10 16 T B B H B H
19 Kyoto Sanga 20 3 6 11 17 36 -19 15 B H H T B H
20 Consadole Sapporo 20 2 5 13 16 40 -24 11 B B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation