Albirex Niigata: tin tức, thông tin website facebook
CLB Albirex Niigata: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Albirex Niigata |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1955-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | ╤951-8132 新潟県新潟市一番掘通町3-1 |
Sân vận động | Tohoku Denryoku Big Swan Stadium |
Sức chứa sân vận động | 52,671 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Daisuke Kimori |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.albirex.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Albirex Niigata mới nhất
-
15/02 12:00Yokohama MarinosAlbirex Niigata0 - 1Vòng 1
-
08/12 12:00Urawa Red DiamondsAlbirex Niigata0 - 0Vòng 38
-
30/11 12:00Albirex NiigataGamba Osaka0 - 1Vòng 37
-
09/11 13:00Kashiwa ReysolAlbirex Niigata0 - 0Vòng 36
-
23/10 17:00Albirex NiigataTokyo Verdy0 - 0Vòng 35
-
18/10 17:30Yokohama MarinosAlbirex Niigata0 - 0Vòng 34
-
24/01 09:30Iwaki FCAlbirex Niigata0 - 0
-
02/11 11:05Nagoya GrampusAlbirex Niigata2 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [5-4]
-
13/10 13:00Kawasaki FrontaleAlbirex Niigata0 - 1
-
09/10 17:00Albirex NiigataKawasaki Frontale2 - 0
Lịch thi đấu Albirex Niigata sắp tới
-
22/02 12:00Shimizu S-PulseAlbirex Niigata? - ?Vòng 2
-
26/02 17:00Kashima AntlersAlbirex Niigata? - ?Vòng 3
-
02/03 12:00Albirex NiigataCerezo Osaka? - ?Vòng 4
-
08/03 18:00Albirex NiigataTokyo Verdy? - ?Vòng 5
-
15/03 18:00Machida ZelviaAlbirex Niigata? - ?Vòng 6
-
29/03 18:00Albirex NiigataGamba Osaka? - ?Vòng 7
-
02/04 17:00Albirex NiigataAvispa Fukuoka? - ?Vòng 8
-
05/04 17:00Vissel KobeAlbirex Niigata? - ?Vòng 9
-
12/04 17:00Albirex NiigataYokohama FC? - ?Vòng 10
-
20/03 11:00Vanraure Hachinohe FCAlbirex Niigata? - ?
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawasaki Frontale | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Cerezo Osaka | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | T |
3 | Fagiano Okayama | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Hiroshima Sanfrecce | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | FC Tokyo | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Shimizu S-Pulse | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Kashiwa Reysol | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Shonan Bellmare | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Albirex Niigata | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Yokohama Marinos | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Urawa Red Diamonds | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Vissel Kobe | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Machida Zelvia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Kashima Antlers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Tokyo Verdy | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Avispa Fukuoka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Yokohama FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Kyoto Sanga | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
19 | Gamba Osaka | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
20 | Nagoya Grampus | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation