Albirex Niigata: tin tức, thông tin website facebook
CLB Albirex Niigata: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Albirex Niigata |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1955-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | ╤951-8132 新潟県新潟市一番掘通町3-1 |
Sân vận động | Tohoku Denryoku Big Swan Stadium |
Sức chứa sân vận động | 52,671 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Rikizo Matsuhashi |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.albirex.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Albirex Niigata mới nhất
-
09/11 13:00Kashiwa ReysolAlbirex Niigata0 - 0Vòng 36
-
23/10 17:00Albirex NiigataTokyo Verdy0 - 0Vòng 35
-
18/10 17:30Yokohama MarinosAlbirex Niigata0 - 0Vòng 34
-
05/10 12:00Albirex NiigataKashima Antlers0 - 3Vòng 33
-
27/09 17:00Kawasaki FrontaleAlbirex Niigata2 - 0Vòng 32
-
22/09 16:00Albirex NiigataVissel Kobe2 - 1Vòng 31
-
18/09 17:00Nagoya GrampusAlbirex Niigata2 - 0Vòng 29
-
02/11 11:05Nagoya GrampusAlbirex Niigata2 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [5-4]
-
13/10 13:00Kawasaki FrontaleAlbirex Niigata0 - 1
-
09/10 17:00Albirex NiigataKawasaki Frontale2 - 0
Lịch thi đấu Albirex Niigata sắp tới
-
30/11 12:00Albirex NiigataGamba Osaka? - ?Vòng 37
-
08/12 12:00Urawa Red DiamondsAlbirex Niigata? - ?Vòng 38
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Urawa Red Diamonds | 36 | 12 | 11 | 13 | 49 | 44 | 5 | 47 | B B T H T H |
11 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
12 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
13 | Kawasaki Frontale | 36 | 11 | 13 | 12 | 58 | 52 | 6 | 46 | T T H B H H |
14 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation