Hiroshima Sanfrecce: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hiroshima Sanfrecce: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hiroshima Sanfrecce |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1988-1-3 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | 〒733-0036 広島県広島市西区観音新町 4-10-2 |
Sân vận động | Hiroshima Big Arch |
Sức chứa sân vận động | 50,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Michael Skibbe |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sanfrecce.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hiroshima Sanfrecce mới nhất
-
26/06 17:00Hiroshima SanfrecceAlbirex Niigata1 - 1Vòng 20
-
22/06 17:00Kashiwa ReysolHiroshima Sanfrecce0 - 1Vòng 19
-
19/06 17:00Yokohama MarinosHiroshima Sanfrecce 11 - 1Vòng 13
-
15/06 16:30Hiroshima SanfrecceTokyo Verdy1 - 0Vòng 18
-
01/06 12:00Hiroshima SanfrecceJubilo Iwata1 - 0Vòng 17
-
26/05 13:00Cerezo OsakaHiroshima Sanfrecce0 - 0Vòng 16
-
12/06 16:30Hiroshima SanfrecceBaleine Shimonoseki5 - 1
-
09/06 16:30Hiroshima SanfrecceFC Tokyo0 - 0
-
05/06 17:00FC TokyoHiroshima Sanfrecce1 - 2
-
22/05 17:001 Tokyo VerdyHiroshima Sanfrecce0 - 2
Lịch thi đấu Hiroshima Sanfrecce sắp tới
-
29/06 17:00Kawasaki FrontaleHiroshima Sanfrecce? - ?Vòng 21
-
05/07 17:00Hiroshima SanfrecceVissel Kobe? - ?Vòng 22
-
14/07 16:30Hiroshima SanfrecceAvispa Fukuoka? - ?Vòng 23
-
21/07 17:00Sagan TosuHiroshima Sanfrecce? - ?Vòng 24
-
07/08 17:00Tokyo VerdyHiroshima Sanfrecce? - ?Vòng 25
-
11/08 16:30Hiroshima SanfrecceCerezo Osaka? - ?Vòng 26
-
17/08 17:00Nagoya GrampusHiroshima Sanfrecce? - ?Vòng 27
-
25/08 16:30Hiroshima SanfrecceKashiwa Reysol? - ?Vòng 28
-
31/08 16:30Hiroshima SanfrecceFC Tokyo? - ?Vòng 29
-
14/09 17:00Kashima AntlersHiroshima Sanfrecce? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 16 | 15 | 40 | T T B T H H |
2 | Kashima Antlers | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H H H |
3 | Gamba Osaka | 20 | 11 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 38 | T T T T T H |
4 | Vissel Kobe | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 15 | 12 | 34 | B B H T B H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 20 | 8 | 9 | 3 | 36 | 20 | 16 | 33 | H T T B T H |
6 | FC Tokyo | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 26 | 4 | 33 | H B T H T T |
7 | Cerezo Osaka | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 21 | 6 | 32 | T H H T H T |
8 | Avispa Fukuoka | 20 | 8 | 8 | 4 | 21 | 18 | 3 | 32 | B T T T H T |
9 | Urawa Red Diamonds | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 29 | H B H B H T |
10 | Nagoya Grampus | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 22 | -1 | 27 | T H B H B B |
11 | Tokyo Verdy | 20 | 6 | 9 | 5 | 28 | 33 | -5 | 27 | B T T B T B |
12 | Yokohama Marinos | 19 | 7 | 5 | 7 | 30 | 28 | 2 | 26 | T B B T T B |
13 | Jubilo Iwata | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 28 | -1 | 23 | H T B H H T |
14 | Kashiwa Reysol | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 28 | -8 | 23 | H B B B B H |
15 | Kawasaki Frontale | 20 | 5 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 22 | B H T B H H |
16 | Albirex Niigata | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | B B T H H H |
17 | Sagan Tosu | 19 | 5 | 2 | 12 | 24 | 31 | -7 | 17 | T B B B T B |
18 | Shonan Bellmare | 20 | 3 | 7 | 10 | 25 | 35 | -10 | 16 | T B B H B H |
19 | Kyoto Sanga | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 36 | -19 | 15 | B H H T B H |
20 | Consadole Sapporo | 20 | 2 | 5 | 13 | 16 | 40 | -24 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation