Hiroshima Sanfrecce (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Hiroshima Sanfrecce (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hiroshima Sanfrecce (W) |
Tên khác | Hiroshima Sanfrecce Nữ |
Biệt danh | Hiroshima Sanfrecce Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Japanese WE League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hiroshima Sanfrecce (W) mới nhất
-
16/11 12:00Hiroshima Sanfrecce NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0Vòng 9
-
09/11 12:00Urawa Red Diamonds NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0Vòng 8
-
20/10 12:00Cerezo Osaka Sakai NữHiroshima Sanfrecce Nữ1 - 1Vòng 6
-
14/10 12:00Hiroshima Sanfrecce NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 5
-
05/10 12:00Nojima Stella NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0Vòng 4
-
29/09 14:00Hiroshima Sanfrecce NữAS Elfen Sayama Nữ0 - 0Vòng 3
-
06/11 16:00NTV Beleza NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0A
-
26/10 12:00Hiroshima Sanfrecce NữNagano Parceiro Nữ2 - 1A
-
09/10 17:00Omiya Ardija NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 1A
-
25/09 17:00Hiroshima Sanfrecce NữNTV Beleza Nữ0 - 0A
Lịch thi đấu Hiroshima Sanfrecce (W) sắp tới
-
23/11 12:00Nagano Parceiro NữHiroshima Sanfrecce Nữ? - ?Vòng 10
-
30/11 12:00Hiroshima Sanfrecce NữNTV Beleza Nữ? - ?Vòng 11
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 5 | 11 | 21 | T T T T H H |
2 | NTV Beleza (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 7 | 15 | 19 | T T T T B H |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 17 | T T H T T H |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | T T T T B H |
5 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | T B B H T H |
6 | Albirex Niigata (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 13 | B B T B T T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 11 | T B B H T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 10 | B H T B B T |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 9 | T B B H H H |
10 | Nojima Stella (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 | B B B H T H |
11 | Vegalta Sendai (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 21 | -15 | 4 | H B B T B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 1 | 12 | -11 | 3 | B H H B B B |