Machida Zelvia: tin tức, thông tin website facebook
CLB Machida Zelvia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Machida Zelvia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1989 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Machida Athletic Stadium |
Sức chứa sân vận động | 8,924 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Go Kuroda |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.zelvia.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Machida Zelvia mới nhất
-
26/06 17:00Vissel KobeMachida Zelvia0 - 0Vòng 20
-
22/06 13:00Machida ZelviaAvispa Fukuoka0 - 0Vòng 19
-
15/06 14:00Yokohama MarinosMachida Zelvia1 - 1Vòng 18
-
01/06 13:00Machida ZelviaAlbirex Niigata1 - 2Vòng 17
-
26/05 14:00Urawa Red DiamondsMachida Zelvia0 - 0Vòng 16
-
19/05 12:00Machida ZelviaTokyo Verdy2 - 0Vòng 15
-
12/06 16:30Machida ZelviaTsukuba University1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
-
09/06 12:00Machida ZelviaCerezo Osaka2 - 2
-
05/06 17:00Cerezo OsakaMachida Zelvia1 - 0
-
22/05 17:00Machida ZelviaKashima Antlers2 - 0
Lịch thi đấu Machida Zelvia sắp tới
-
30/06 16:00Gamba OsakaMachida Zelvia? - ?Vòng 21
-
06/07 16:00Machida ZelviaNagoya Grampus? - ?Vòng 22
-
14/07 16:00Tokyo VerdyMachida Zelvia? - ?Vòng 23
-
20/07 16:00Machida ZelviaYokohama Marinos? - ?Vòng 24
-
07/08 17:00Cerezo OsakaMachida Zelvia? - ?Vòng 25
-
11/08 16:00Machida ZelviaShonan Bellmare? - ?Vòng 26
-
17/08 16:00Machida ZelviaJubilo Iwata? - ?Vòng 27
-
25/08 17:00Albirex NiigataMachida Zelvia? - ?Vòng 28
-
31/08 16:00Machida ZelviaUrawa Red Diamonds? - ?Vòng 29
-
14/09 17:00Avispa FukuokaMachida Zelvia? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 21 | 13 | 7 | 1 | 41 | 18 | 23 | 46 | T T T H T T |
2 | Yokohama FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 12 | 23 | 43 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 21 | 14 | 1 | 6 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T B T B B |
4 | Fagiano Okayama | 21 | 10 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 37 | T T B H T T |
5 | Vegalta Sendai | 21 | 9 | 8 | 4 | 26 | 23 | 3 | 35 | T B T H H H |
6 | Renofa Yamaguchi | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 18 | 8 | 34 | T H T B T B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 24 | 17 | 33 | T B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 19 | 12 | 31 | T H B H T B |
9 | Ehime FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 28 | 0 | 31 | B H B T T T |
10 | Blaublitz Akita | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H H H B T |
11 | Tokushima Vortis | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 25 | B H T B B T |
12 | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 6 | 9 | 31 | 31 | 0 | 24 | B B B H H B |
13 | Oita Trinita | 21 | 5 | 9 | 7 | 18 | 23 | -5 | 24 | H H B H B B |
14 | Fujieda MYFC | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 24 | B H T B B B |
15 | Montedio Yamagata | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 24 | -6 | 23 | B T H H B H |
16 | Kagoshima United | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 22 | B H H H T T |
17 | Mito Hollyhock | 21 | 5 | 6 | 10 | 18 | 23 | -5 | 21 | H B B B T B |
18 | Roasso Kumamoto | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 39 | -15 | 21 | T B T H B B |
19 | Tochigi SC | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 20 | B H B H T T |
20 | Thespa Kusatsu | 21 | 1 | 6 | 14 | 11 | 33 | -22 | 9 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation