Matsumoto Yamaga FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Matsumoto Yamaga FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Matsumoto Yamaga FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1965 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Matsumotodaira Football Stadi |
Sức chứa sân vận động | 20,396 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kei Shibata |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.yamaga-fc.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Matsumoto Yamaga FC mới nhất
-
22/06 16:00SC SagamiharaMatsumoto Yamaga FC0 - 2Vòng 18
-
16/06 11:00Matsumoto Yamaga FCAzul Claro Numazu2 - 0Vòng 17
-
08/06 17:00Gainare TottoriMatsumoto Yamaga FC0 - 2Vòng 16
-
01/06 12:00Matsumoto Yamaga FCImabari FC1 - 1Vòng 15
-
18/05 12:00Matsumoto Yamaga FCGiravanz Kitakyushu1 - 0Vòng 14
-
06/05 12:00Omiya ArdijaMatsumoto Yamaga FC0 - 0Vòng 13
-
03/05 12:00Matsumoto Yamaga FCVanraure Hachinohe FC0 - 0Vòng 12
-
28/04 12:00Matsumoto Yamaga FCKataller Toyama1 - 1Vòng 11
-
20/04 12:00Matsumoto Yamaga FCKamatamare Sanuki0 - 0Vòng 9
-
17/04 17:00Matsumoto Yamaga FCAvispa Fukuoka1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
Lịch thi đấu Matsumoto Yamaga FC sắp tới
-
29/06 14:00Matsumoto Yamaga FCAC Nagano Parceiro? - ?Vòng 19
-
06/07 16:00Vanraure Hachinohe FCMatsumoto Yamaga FC? - ?Vòng 20
-
14/07 16:00Matsumoto Yamaga FCOsaka FC? - ?Vòng 21
-
20/07 16:00Giravanz KitakyushuMatsumoto Yamaga FC? - ?Vòng 22
-
27/07 17:00Matsumoto Yamaga FCFukushima United FC? - ?Vòng 23
-
17/08 17:00Matsumoto Yamaga FCSC Sagamihara? - ?Vòng 24
-
24/08 16:00Kataller ToyamaMatsumoto Yamaga FC? - ?Vòng 25
-
31/08 17:00FC GifuMatsumoto Yamaga FC? - ?Vòng 26
-
07/09 17:00Matsumoto Yamaga FCOmiya Ardija? - ?Vòng 27
-
14/09 17:00Imabari FCMatsumoto Yamaga FC? - ?Vòng 28
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 13 | 22 | 43 | B T T T H T |
2 | Azul Claro Numazu | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 18 | 12 | 31 | B H T T B T |
3 | Fukushima United FC | 18 | 9 | 2 | 7 | 28 | 18 | 10 | 29 | T T B T T T |
4 | Osaka FC | 18 | 7 | 7 | 4 | 18 | 12 | 6 | 28 | B B H T T B |
5 | Kataller Toyama | 18 | 7 | 7 | 4 | 21 | 16 | 5 | 28 | T T B H T T |
6 | SC Sagamihara | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 15 | 5 | 28 | H T T B B T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 31 | 28 | 3 | 27 | H T H B T H |
8 | FC Ryukyu | 18 | 7 | 6 | 5 | 26 | 24 | 2 | 27 | T T H T B B |
9 | Imabari FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 27 | B B T B T H |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 30 | 25 | 5 | 26 | T H B T T B |
11 | FC Gifu | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | B B H B T T |
12 | Giravanz Kitakyushu | 18 | 5 | 8 | 5 | 15 | 14 | 1 | 23 | T H T H T H |
13 | AC Nagano Parceiro | 18 | 6 | 5 | 7 | 32 | 32 | 0 | 23 | T B B T B B |
14 | Vanraure Hachinohe FC | 18 | 4 | 8 | 6 | 15 | 18 | -3 | 20 | T H H B H T |
15 | Nara Club | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 27 | -6 | 19 | B T H T B B |
16 | Yokohama SCC | 18 | 4 | 5 | 9 | 12 | 23 | -11 | 17 | H T B B B B |
17 | Gainare Tottori | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 32 | -15 | 17 | H B B B B B |
18 | Miyazaki | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | B B T H H H |
19 | Kamatamare Sanuki | 18 | 2 | 9 | 7 | 16 | 23 | -7 | 15 | T B T B B H |
20 | Grulla Morioka | 18 | 3 | 4 | 11 | 14 | 39 | -25 | 13 | B B B T H B |
Upgrade Team