Montedio Yamagata: tin tức, thông tin website facebook
CLB Montedio Yamagata: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Montedio Yamagata |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | 1-1 Sanno, Tendo City, Yamagata 994-0000 |
Sân vận động | Ndsoft Stadium Yamagata |
Sức chứa sân vận động | 20,315 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Susumu Watanabe |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.montedioyamagata.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Montedio Yamagata mới nhất
-
21/09 16:00Ehime FCMontedio Yamagata1 - 1Vòng 32
-
14/09 17:00Montedio YamagataThespa Kusatsu2 - 0Vòng 31
-
07/09 17:001 Oita TrinitaMontedio Yamagata0 - 1Vòng 30
-
31/08 17:00Montedio YamagataYokohama FC1 - 0Vòng 29
-
24/08 17:001 Fujieda MYFCMontedio Yamagata0 - 0Vòng 28
-
17/08 17:00Montedio YamagataV-Varen Nagasaki2 - 0Vòng 27
-
11/08 17:00Montedio YamagataTokushima Vortis0 - 0Vòng 26
-
03/08 17:00Fagiano OkayamaMontedio Yamagata0 - 0Vòng 25
-
14/07 17:00Montedio YamagataBan Di Tesi Iwaki0 - 1Vòng 24
-
15/09 09:00Montedio YamagataGrulla Morioka3 - 0
Lịch thi đấu Montedio Yamagata sắp tới
-
28/09 14:00Ventforet KofuMontedio Yamagata? - ?Vòng 33
-
06/10 12:00Montedio YamagataRenofa Yamaguchi? - ?Vòng 34
-
20/10 17:00Shimizu S-PulseMontedio Yamagata? - ?Vòng 35
-
27/10 18:00Montedio YamagataRoasso Kumamoto? - ?Vòng 36
-
03/11 18:00Mito HollyhockMontedio Yamagata? - ?Vòng 37
-
10/11 18:00Montedio YamagataJEF United Ichihara Chiba? - ?Vòng 38
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 32 | 23 | 2 | 7 | 61 | 33 | 28 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 19 | 37 | 70 | T T T T T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 12 | 4 | 57 | 32 | 25 | 60 | B B H H T T |
4 | Fagiano Okayama | 32 | 13 | 13 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | H H T B T H |
5 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 32 | 15 | 4 | 13 | 58 | 38 | 20 | 49 | B T T T B T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B T B T |
8 | Montedio Yamagata | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 8 | 48 | T T B T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 32 | 14 | 5 | 13 | 39 | 39 | 0 | 47 | B T B B B B |
10 | Fujieda MYFC | 32 | 14 | 3 | 15 | 35 | 45 | -10 | 45 | T B T T T B |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 32 | 12 | 6 | 14 | 34 | 41 | -7 | 42 | H B T T B B |
13 | Ventforet Kofu | 32 | 10 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 39 | B T T B H B |
14 | Mito Hollyhock | 32 | 10 | 9 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | T T T B T H |
15 | Roasso Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | -9 | 39 | B T B T T T |
16 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
17 | Oita Trinita | 32 | 7 | 12 | 13 | 25 | 40 | -15 | 33 | B H B B B H |
18 | Tochigi SC | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | H B H B B T |
19 | Kagoshima United | 32 | 5 | 8 | 19 | 27 | 53 | -26 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 32 | 3 | 8 | 21 | 21 | 51 | -30 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation