Nagoya Grampus: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nagoya Grampus: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nagoya Grampus |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1991-7-17 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 〒460-0008 愛知県名古屋市中区栄 5-1-32 久屋ワイエスビル6F |
Sân vận động | Paloma Mizuho Stadium |
Sức chứa sân vận động | 20,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kenta Hasegawa |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://nagoya-grampus.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nagoya Grampus mới nhất
-
20/04 12:00Nagoya GrampusHiroshima Sanfrecce1 - 0Vòng 11
-
12/04 12:00Gamba OsakaNagoya Grampus0 - 0Vòng 10
-
06/04 13:00Shonan BellmareNagoya Grampus2 - 1Vòng 9
-
02/04 17:00Nagoya GrampusYokohama Marinos0 - 0Vòng 8
-
29/03 12:00Nagoya GrampusYokohama FC1 - 0Vòng 7
-
15/03 12:00Tokyo VerdyNagoya Grampus0 - 1Vòng 6
-
08/03 14:00Cerezo OsakaNagoya Grampus1 - 0Vòng 5
-
02/03 12:00Nagoya GrampusMachida Zelvia1 - 1Vòng 4
-
16/04 17:00Kataller ToyamaNagoya Grampus0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [6-5]
-
20/03 12:00MiyazakiNagoya Grampus0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-3]
Lịch thi đấu Nagoya Grampus sắp tới
-
25/04 17:00Kashima AntlersNagoya Grampus? - ?Vòng 12
-
29/04 12:00Nagoya GrampusKashiwa Reysol? - ?Vòng 13
-
03/05 12:00Shimizu S-PulseNagoya Grampus? - ?Vòng 14
-
07/05 17:00Nagoya GrampusFagiano Okayama? - ?Vòng 15
-
10/05 17:00Kyoto SangaNagoya Grampus? - ?Vòng 16
-
17/05 17:00Avispa FukuokaNagoya Grampus? - ?Vòng 17
-
24/05 17:00Nagoya GrampusUrawa Red Diamonds? - ?Vòng 18
-
31/05 17:00Nagoya GrampusAlbirex Niigata? - ?Vòng 19
-
14/06 17:00Vissel KobeNagoya Grampus? - ?Vòng 20
-
21/06 17:00Nagoya GrampusShimizu S-Pulse? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kyoto Sanga | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 21 | T H T T B T |
2 | Kashiwa Reysol | 11 | 5 | 5 | 1 | 12 | 8 | 4 | 20 | H H H T H T |
3 | Kashima Antlers | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | H T B B B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | H T B T T T |
5 | Avispa Fukuoka | 11 | 6 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T H T T T B |
6 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
7 | Shimizu S-Pulse | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 18 | T B B H T T |
8 | Vissel Kobe | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T T T |
9 | Fagiano Okayama | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T B T T B |
10 | Hiroshima Sanfrecce | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 17 | H B T T B B |
11 | Machida Zelvia | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 17 | T H T H B B |
12 | Gamba Osaka | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | B H B B T H |
13 | Shonan Bellmare | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 14 | B B B T B B |
14 | Cerezo Osaka | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | B H T B T H |
15 | Yokohama FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 12 | T B B T H H |
16 | Tokyo Verdy | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 12 | -5 | 11 | T H H H B H |
17 | Nagoya Grampus | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 20 | -7 | 11 | B T T B B T |
18 | FC Tokyo | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B H B H H |
19 | Albirex Niigata | 11 | 1 | 5 | 5 | 11 | 16 | -5 | 8 | B H B T H B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation