NGU Nagoya (W): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB NGU Nagoya (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức NGU Nagoya (W)
Tên khác NGU Nagoya Nữ
Biệt danh NGU Nagoya Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nhật Bản nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả NGU Nagoya (W) mới nhất

  • 20/10 11:00
    NGU Nagoya Nữ
    Ehime FC Nữ
    2 - 0
    Vòng 22
  • 12/10 11:00
    Speranza TakatsukiNữ
    NGU Nagoya Nữ
    0 - 0
    Vòng 21
  • 05/10 11:00
    NGU Nagoya Nữ
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    2 - 1
    Vòng 20
  • 29/09 12:00
    Orca Kamogawa FC Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    0 - 0
    Vòng 19
  • 14/09 11:00
    NGU Nagoya Nữ
    Setagaya Sfida Nữ
    0 - 0
    Vòng 18
  • 07/09 14:00
    IGA Kunoichi Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    0 - 0
    Vòng 17
  • 31/08 14:00
    NGU Nagoya Nữ
    Nittaidai University Nữ
    0 - 1
    Vòng 16
  • 29/06 11:00
    Gunma FC White Star Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    0 - 1
    Vòng 15
  • 22/06 10:00
    NGU Nagoya Nữ
    AS Harima ALBION Nữ
    0 - 0
    Vòng 14
  • 16/06 10:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    1 - 0
    Vòng 13

Lịch thi đấu NGU Nagoya (W) sắp tới

  • 24/11 09:00
    NGU Nagoya Nữ
    Tokyo Intl Univ Nữ
    ? - ?

BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viamaterras Miyazaki (W) 22 16 1 5 55 25 30 49 T T B T T B
2 Yokohama FC Seagulls (W) 22 13 5 4 33 20 13 44 T H T B B T
3 NGU Nagoya (W) 22 13 5 4 36 24 12 44 B H H T T T
4 Setagaya Sfida (W) 22 9 7 6 40 23 17 34 H H B T T T
5 IGA Kunoichi (W) 22 10 4 8 33 30 3 34 T H B B H H
6 Nittaidai University (W) 22 10 3 9 30 25 5 33 T H T T T T
7 Shizuoka Sangyo University (W) 22 9 5 8 48 34 14 32 H T T B T B
8 Orca Kamogawa FC (W) 22 7 9 6 24 24 0 30 H B H B B T
9 Ehime FC (W) 22 7 5 10 29 28 1 26 H T B T B B
10 Speranza Takatsuki(W) 22 5 6 11 17 32 -15 21 B B T T B B
11 AS Harima ALBION (W) 22 3 3 16 11 37 -26 12 B B B B B H
12 Gunma FC White Star (W) 22 2 3 17 15 69 -54 9 B T T B H B