Tochigi SC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tochigi SC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tochigi SC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1953 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Tochigi Green Stad |
Sức chứa sân vận động | 18,025 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Yu Tokisaki |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.tochigisc.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tochigi SC mới nhất
-
20/04 12:00Tochigi SCZweigen Kanazawa FC0 - 0Vòng 10
-
13/04 12:00FC GifuTochigi SC0 - 1Vòng 9
-
06/04 12:00Tochigi SCVanraure Hachinohe FC0 - 0Vòng 8
-
30/03 12:00Tochigi SCTochigi City1 - 0Vòng 7
-
23/03 12:00FC RyukyuTochigi SC1 - 0Vòng 6
-
16/03 12:00Tochigi SCOsaka FC0 - 0Vòng 5
-
09/03 12:00Azul Claro NumazuTochigi SC0 - 0Vòng 4
-
02/03 12:00Tochigi SCMiyazaki1 - 1Vòng 3
-
16/04 17:00Tochigi SCAvispa Fukuoka0 - 1
-
26/03 17:00Tochigi SCVegalta Sendai0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]
Lịch thi đấu Tochigi SC sắp tới
-
03/05 12:00Giravanz KitakyushuTochigi SC? - ?Vòng 11
-
07/05 17:00Tochigi SCAC Nagano Parceiro? - ?Vòng 12
-
17/05 17:00Nara ClubTochigi SC? - ?Vòng 13
-
31/05 17:00Tochigi SCKamatamare Sanuki? - ?Vòng 14
-
07/06 17:00Tochigi SCThespa Kusatsu? - ?Vòng 15
-
14/06 17:00Fukushima United FCTochigi SC? - ?Vòng 16
-
21/06 17:00Gainare TottoriTochigi SC? - ?Vòng 17
-
28/06 17:00Tochigi SCMatsumoto Yamaga FC? - ?Vòng 18
-
05/07 17:00Kagoshima UnitedTochigi SC? - ?Vòng 19
-
12/07 17:00Kamatamare SanukiTochigi SC? - ?Vòng 20
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 11 | 10 | 0 | 1 | 26 | 10 | 16 | 30 | T B T T T T |
2 | Omiya Ardija | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 23 | T B H T H T |
3 | Imabari FC | 11 | 5 | 5 | 1 | 16 | 8 | 8 | 20 | T H T H H T |
4 | Vegalta Sendai | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | B T T H T H |
5 | Sagan Tosu | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 17 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | T T H H B B |
7 | Mito Hollyhock | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | B T B T T H |
8 | Tokushima Vortis | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 5 | 2 | 16 | H T B H B T |
9 | Oita Trinita | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H T H H B T |
10 | V-Varen Nagasaki | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 20 | 0 | 15 | T B B B H B |
11 | Roasso Kumamoto | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | T T H H B T |
12 | Ventforet Kofu | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | B T T H H H |
13 | Montedio Yamagata | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 12 | H H H T B B |
14 | Kataller Toyama | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 10 | -1 | 12 | B B H H B B |
15 | Fujieda MYFC | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | H T B B B B |
16 | Consadole Sapporo | 11 | 4 | 0 | 7 | 10 | 18 | -8 | 12 | T B T B T B |
17 | Blaublitz Akita | 11 | 4 | 0 | 7 | 13 | 22 | -9 | 12 | B T B B T B |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 9 | B B B B T T |
19 | Renofa Yamaguchi | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 15 | -3 | 8 | B B H H H B |
20 | Ehime FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 7 | B B H H T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation