Vegalta Sendai: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vegalta Sendai: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vegalta Sendai |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1994-10-7 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | 〒980-0014 宮城県仙臺市青葉區本町 3-6-16 漁信基ビル4F |
Sân vận động | Yourtec Stadium Sendai |
Sức chứa sân vận động | 19,649 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Takafumi Hori |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.vegalta.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vegalta Sendai mới nhất
-
14/09 16:00Vegalta SendaiFujieda MYFC1 - 2Vòng 31
-
07/09 17:00Thespa KusatsuVegalta Sendai0 - 0Vòng 30
-
31/08 17:00Vegalta SendaiBan Di Tesi Iwaki1 - 0Vòng 29
-
25/08 17:00JEF United Ichihara ChibaVegalta Sendai1 - 1Vòng 28
-
17/08 17:00Vegalta SendaiKagoshima United1 - 0Vòng 27
-
10/08 16:00Mito HollyhockVegalta Sendai 10 - 0Vòng 26
-
03/08 17:00Vegalta SendaiShimizu S-Pulse1 - 1Vòng 25
-
14/07 17:00Tokushima VortisVegalta Sendai1 - 0Vòng 24
-
06/07 17:00Fagiano OkayamaVegalta Sendai1 - 0Vòng 23
-
04/08 15:00Vegalta SendaiBangkok FC0 - 0
Lịch thi đấu Vegalta Sendai sắp tới
-
21/09 16:00Vegalta SendaiVentforet Kofu? - ?Vòng 32
-
29/09 12:00Renofa YamaguchiVegalta Sendai? - ?Vòng 33
-
06/10 13:00Vegalta SendaiBlaublitz Akita? - ?Vòng 34
-
19/10 12:00Vegalta SendaiYokohama FC? - ?Vòng 35
-
27/10 18:00Ehime FCVegalta Sendai? - ?Vòng 36
-
04/11 18:00Roasso KumamotoVegalta Sendai? - ?Vòng 37
-
10/11 18:00Vegalta SendaiOita Trinita? - ?Vòng 38
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 31 | 21 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 69 | H T T T T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 31 | 22 | 2 | 7 | 58 | 31 | 27 | 68 | T T T H T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 31 | 15 | 12 | 4 | 55 | 32 | 23 | 57 | H B B H H T |
4 | Fagiano Okayama | 31 | 13 | 12 | 6 | 38 | 23 | 15 | 51 | H H H T B T |
5 | Vegalta Sendai | 31 | 14 | 9 | 8 | 39 | 37 | 2 | 51 | T T B T H B |
6 | Renofa Yamaguchi | 31 | 14 | 5 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | T B T B B B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 31 | 14 | 4 | 13 | 54 | 37 | 17 | 46 | H B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 35 | 11 | 46 | T T B B T B |
9 | Montedio Yamagata | 31 | 13 | 6 | 12 | 38 | 32 | 6 | 45 | T T T B T T |
10 | Fujieda MYFC | 31 | 14 | 3 | 14 | 33 | 42 | -9 | 45 | B T B T T T |
11 | Blaublitz Akita | 31 | 11 | 9 | 11 | 28 | 27 | 1 | 42 | T H H B T T |
12 | Tokushima Vortis | 31 | 12 | 6 | 13 | 34 | 40 | -6 | 42 | B H B T T B |
13 | Ventforet Kofu | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 41 | 0 | 38 | T T B T T B |
14 | Mito Hollyhock | 31 | 10 | 8 | 13 | 33 | 39 | -6 | 38 | B T T T B T |
15 | Ehime FC | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 51 | -16 | 38 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 51 | -13 | 33 | B B B T B T |
17 | Oita Trinita | 31 | 7 | 11 | 13 | 24 | 39 | -15 | 32 | T B H B B B |
18 | Tochigi SC | 31 | 6 | 8 | 17 | 30 | 54 | -24 | 26 | B H B H B B |
19 | Kagoshima United | 31 | 5 | 8 | 18 | 26 | 51 | -25 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 31 | 3 | 8 | 20 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation