Vegalta Sendai (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Vegalta Sendai (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vegalta Sendai (W) |
Tên khác | Vegalta Sendai Nữ |
Biệt danh | Vegalta Sendai Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Japanese WE League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vegalta Sendai (W) mới nhất
-
25/09 16:00Nojima Stella NữVegalta Sendai Nữ1 - 0B
-
07/09 16:00Albirex Niigata NữVegalta Sendai Nữ0 - 0B
-
21/09 16:00Hiroshima Sanfrecce NữVegalta Sendai Nữ2 - 0Vòng 2
-
15/09 15:00Vegalta Sendai NữJEF United Ichihara Chiba Nữ1 - 0Vòng 1
-
25/05 12:00Vegalta Sendai NữAlbirex Niigata Nữ1 - 1Vòng 22
-
19/05 12:00Cerezo Osaka Sakai NữVegalta Sendai Nữ1 - 1Vòng 21
-
12/05 11:00Vegalta Sendai NữNojima Stella Nữ0 - 1Vòng 20
-
06/05 11:00Vegalta Sendai NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0Vòng 19
-
03/05 11:00Omiya Ardija NữVegalta Sendai Nữ0 - 0Vòng 18
-
28/04 13:00INAC NữVegalta Sendai Nữ2 - 0Vòng 17
Lịch thi đấu Vegalta Sendai (W) sắp tới
-
22/10 11:00Vegalta Sendai (w)AS Elfen Sayama (w)? - ?A
-
29/10 12:00Nagano Parceiro (w)Vegalta Sendai (w)? - ?A
-
09/10 16:00Vegalta Sendai NữAlbirex Niigata Nữ? - ?B
-
26/10 11:00Vegalta Sendai NữNojima Stella Nữ? - ?B
-
29/09 11:00Vegalta Sendai NữINAC Nữ? - ?Vòng 3
-
05/10 11:00Vegalta Sendai NữOmiya Ardija Nữ? - ?Vòng 4
-
13/10 15:00NTV Beleza NữVegalta Sendai Nữ? - ?Vòng 5
-
20/10 12:00Nagano Parceiro NữVegalta Sendai Nữ? - ?Vòng 6
-
02/11 11:00Vegalta Sendai NữAS Elfen Sayama Nữ? - ?Vòng 7
-
09/11 11:00Vegalta Sendai NữCerezo Osaka Sakai Nữ? - ?Vòng 8
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
2 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
3 | Albirex Niigata (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
4 | INAC (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | NTV Beleza (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | B T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B |
7 | Urawa Red Diamonds (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B |
10 | Omiya Ardija (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
11 | Nojima Stella (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
12 | Vegalta Sendai (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |