Ventforet Kofu: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

CLB Ventforet Kofu: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Ventforet Kofu
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1997-2-7
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ 〒400-8545 山梨县甲府市北口2-6-10
Sân vận động Kose Sports Stadium
Sức chứa sân vận động 17,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Yoshiyuki Shinoda
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.ventforet.co.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Ventforet Kofu mới nhất

  • 26/03 17:00
    Ventforet Kofu
    Fujieda MYFC
    1 - 0
  • 23/03 12:00
    Ventforet Kofu
    JEF United Ichihara Chiba
    1 - 0
    Vòng 6
  • 15/03 12:00
    Jubilo Iwata
    Ventforet Kofu
    1 - 0
    Vòng 5
  • 09/03 12:00
    Ventforet Kofu
    Fujieda MYFC
    2 - 2
    Vòng 4
  • 02/03 12:00
    Kataller Toyama
    Ventforet Kofu 1
    1 - 0
    Vòng 3
  • 22/02 12:00
    RB Omiya Ardija
    Ventforet Kofu
    1 - 0
    Vòng 2
  • 15/02 12:00
    Ventforet Kofu
    Renofa Yamaguchi
    0 - 0
    Vòng 1
  • 10/11 12:00
    Ventforet Kofu
    Mito Hollyhock
    1 - 1
    Vòng 38
  • 03/11 12:00
    Ventforet Kofu
    Blaublitz Akita
    0 - 1
    Vòng 37
  • 30/01 09:00
    Yokohama Marinos
    Ventforet Kofu
    0 - 0

Lịch thi đấu Ventforet Kofu sắp tới

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 6 6 0 0 17 5 12 18 T T T T T T
2 Omiya Ardija 6 5 0 1 11 3 8 15 T T T T B T
3 V-Varen Nagasaki 6 4 2 0 13 6 7 14 T H T H T T
4 Jubilo Iwata 6 4 0 2 10 9 1 12 T T B B T T
5 Imabari FC 6 3 2 1 8 4 4 11 B H T T H T
6 Kataller Toyama 6 3 1 2 6 4 2 10 T B T T H B
7 Tokushima Vortis 6 2 3 1 4 2 2 9 T T H H B H
8 Fujieda MYFC 6 2 3 1 8 7 1 9 B H T H T H
9 Vegalta Sendai 6 2 2 2 8 7 1 8 T B T H H B
10 Montedio Yamagata 6 2 1 3 10 9 1 7 B B B T T H
11 Oita Trinita 6 1 4 1 4 4 0 7 T H B H H H
12 Roasso Kumamoto 6 2 1 3 7 10 -3 7 B T B H B T
13 Sagan Tosu 6 2 1 3 4 7 -3 7 B B B H T T
14 Mito Hollyhock 6 1 3 2 6 8 -2 6 B T H H H B
15 Consadole Sapporo 6 2 0 4 6 12 -6 6 B B B B T T
16 Blaublitz Akita 6 2 0 4 8 15 -7 6 T T B B B B
17 Renofa Yamaguchi 6 1 2 3 6 7 -1 5 B H T B H B
18 Ventforet Kofu 6 1 1 4 6 10 -4 4 T B B H B B
19 Ban Di Tesi Iwaki 6 0 3 3 2 7 -5 3 B H H H B B
20 Ehime FC 6 0 1 5 6 14 -8 1 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation