Vissel Kobe: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vissel Kobe: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vissel Kobe |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1994-6-30 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | 〒652-0855 神戸市兵庫区御崎町1丁目2番1号 |
Sân vận động | Noevir Stadium |
Sức chứa sân vận động | 30,132 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Takayuki Yoshida |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.vissel-kobe.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vissel Kobe mới nhất
-
22/06 16:30Gamba OsakaVissel Kobe0 - 0Vòng 19
-
16/06 12:00Vissel KobeKawasaki Frontale1 - 0Vòng 18
-
01/06 14:00Urawa Red DiamondsVissel Kobe0 - 1Vòng 17
-
26/05 12:00Vissel KobeTokyo Verdy0 - 0Vòng 16
-
19/05 13:00Kashima AntlersVissel Kobe0 - 0Vòng 15
-
15/05 17:00Vissel KobeAvispa Fukuoka0 - 0Vòng 14
-
11/05 14:00Cerezo OsakaVissel Kobe0 - 2Vòng 13
-
06/05 11:00Vissel KobeAlbirex Niigata2 - 0Vòng 12
-
12/06 17:00Vissel KobeKataller Toyama1 - 0
-
22/05 17:00Kataller ToyamaVissel Kobe0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
Lịch thi đấu Vissel Kobe sắp tới
-
84Vissel KobeMachida Zelvia0 - 0Vòng 20
-
30/06 17:00Vissel KobeKashima Antlers? - ?Vòng 21
-
05/07 17:00Hiroshima SanfrecceVissel Kobe? - ?Vòng 22
-
13/07 12:00Consadole SapporoVissel Kobe? - ?Vòng 23
-
20/07 17:00Vissel KobeNagoya Grampus? - ?Vòng 24
-
07/08 17:00Kawasaki FrontaleVissel Kobe? - ?Vòng 25
-
11/08 17:30Yokohama MarinosVissel Kobe? - ?Vòng 26
-
17/08 17:00Vissel KobeGamba Osaka? - ?Vòng 27
-
25/08 17:00Vissel KobeSagan Tosu? - ?Vòng 28
-
01/09 17:00Avispa FukuokaVissel Kobe? - ?Vòng 29
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 19 | 12 | 3 | 4 | 31 | 16 | 15 | 39 | T T T B T H |
2 | Kashima Antlers | 19 | 11 | 4 | 4 | 33 | 22 | 11 | 37 | T T T T H H |
3 | Gamba Osaka | 19 | 11 | 4 | 4 | 21 | 14 | 7 | 37 | H T T T T T |
4 | Vissel Kobe | 19 | 10 | 3 | 6 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B B H T B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 19 | 8 | 8 | 3 | 35 | 19 | 16 | 32 | T H T T B T |
6 | FC Tokyo | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 26 | 3 | 30 | B H B T H T |
7 | Cerezo Osaka | 19 | 7 | 8 | 4 | 26 | 21 | 5 | 29 | B T H H T H |
8 | Avispa Fukuoka | 19 | 7 | 8 | 4 | 19 | 17 | 2 | 29 | B B T T T H |
9 | Nagoya Grampus | 19 | 8 | 3 | 8 | 21 | 21 | 0 | 27 | T T H B H B |
10 | Tokyo Verdy | 19 | 6 | 9 | 4 | 28 | 30 | -2 | 27 | H B T T B T |
11 | Urawa Red Diamonds | 19 | 7 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 26 | T H B H B H |
12 | Yokohama Marinos | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | H T B B T T |
13 | Kashiwa Reysol | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 22 | T H B B B B |
14 | Kawasaki Frontale | 19 | 5 | 6 | 8 | 27 | 28 | -1 | 21 | B B H T B H |
15 | Albirex Niigata | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 29 | -4 | 21 | T B B T H H |
16 | Jubilo Iwata | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 20 | B H T B H H |
17 | Sagan Tosu | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 30 | -6 | 17 | T T B B B T |
18 | Shonan Bellmare | 19 | 3 | 6 | 10 | 24 | 34 | -10 | 15 | B T B B H B |
19 | Kyoto Sanga | 19 | 3 | 5 | 11 | 15 | 34 | -19 | 14 | B B H H T B |
20 | Consadole Sapporo | 19 | 2 | 5 | 12 | 16 | 39 | -23 | 11 | T B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation