ibri: tin tức, thông tin website facebook
CLB ibri: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | ibri |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Oman |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Oman |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả ibri mới nhất
-
18/11 19:45Sahamibri0 - 0A
-
10/11 19:45ibriSohar Club1 - 1A
-
12/10 21:20Al-Nahda Muscatibri0 - 0A
-
03/10 20:15ibriSaham0 - 0A
-
02/11 19:45Bahlaibri0 - 0Vòng 10
-
29/10 19:50ibriSur Club0 - 0Vòng 9
-
20/10 22:20Al Shabab(OMA)ibri0 - 0Vòng 8
-
03/10 20:15ibriSaham0 - 0Vòng 7
-
24/09 20:25ibriAl-Nasr(OMA) 10 - 2Vòng 6
-
25/10 20:101 Salalahibri0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-3]
Lịch thi đấu ibri sắp tới
-
27/11 21:00ibriAl-Khaboora? - ?Vòng 11
-
06/12 19:00ibriAl Rustaq? - ?
-
31/12 22:50ibriAl-Nahda Muscat? - ?A
BXH VĐQG Oman mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Nahda Muscat | 9 | 8 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 25 | T T T T T H |
2 | Al-Seeb | 7 | 7 | 0 | 0 | 18 | 4 | 14 | 21 | T T T T T T |
3 | Oman Club | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 18 | H T T T H H |
4 | Al-Nasr(OMA) | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 14 | T B T B H T |
5 | ibri | 10 | 4 | 1 | 5 | 7 | 10 | -3 | 13 | H B T B T T |
6 | Al-Khaboora | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B B B H T B |
7 | Saham | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 15 | -5 | 10 | B B B T B H |
8 | Bahla | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 | H T T H B H |
9 | Sohar Club | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | H H H B B T |
10 | Al Shabab(OMA) | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 12 | -6 | 7 | H B T T B B |
11 | Sur Club | 9 | 2 | 1 | 6 | 3 | 10 | -7 | 7 | H B B T B T |
12 | Al Rustaq | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 13 | -6 | 4 | T B H B B B |
AFC Cup qualifying
Relegation