Atletico Colegiales: tin tức, thông tin website facebook
CLB Atletico Colegiales: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Atletico Colegiales |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Paraguay |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Paraguay |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Atletico Colegiales mới nhất
-
21/09 01:30Atletico ColegialesIndependiente Luque0 - 2Vòng 27
-
14/09 21:00resistencia SCAtletico Colegiales 11 - 0Vòng 26
-
12/09 01:30Deportivo SantaniAtletico Colegiales1 - 0Vòng 24
-
08/09 21:001 Atletico ColegialesRubio nu0 - 1Vòng 25
-
28/08 01:30Atletico ColegialesDeportivo Carapegua 13 - 1Vòng 23
-
24/08 21:00Deportivo RecoletaAtletico Colegiales 12 - 1Vòng 22
-
17/08 21:001 Atletico ColegialesAtletico Tembetary 10 - 1Vòng 21
-
13/08 05:3012 de Junio VHAtletico Colegiales1 - 1Vòng 20
-
03/08 21:00Atletico ColegialesSol de America Pastoreo0 - 2Vòng 19
-
06/09 07:00Atletico ColegialesOlimpia Asuncion0 - 2
Lịch thi đấu Atletico Colegiales sắp tới
-
01/10 06:00Sportivo San LorenzoAtletico Colegiales? - ?Vòng 28
BXH Hạng 2 Paraguay mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Recoleta | 27 | 18 | 6 | 3 | 54 | 19 | 35 | 60 | T H T H T T |
2 | Atletico Tembetary | 27 | 18 | 4 | 5 | 43 | 21 | 22 | 58 | T B T H T T |
3 | Deportivo Carapegua | 28 | 15 | 7 | 6 | 40 | 25 | 15 | 52 | B B H T H T |
4 | Encarnacion FC | 28 | 12 | 6 | 10 | 39 | 35 | 4 | 42 | T B H B H B |
5 | Deportivo Santani | 28 | 10 | 9 | 9 | 32 | 31 | 1 | 39 | B T T T H H |
6 | Sportivo San Lorenzo | 27 | 10 | 9 | 8 | 27 | 27 | 0 | 39 | B T T H B H |
7 | resistencia SC | 28 | 11 | 6 | 11 | 32 | 34 | -2 | 39 | T H H T H T |
8 | Rubio nu | 28 | 10 | 9 | 9 | 30 | 32 | -2 | 39 | H B T H H T |
9 | Guairena | 28 | 9 | 11 | 8 | 28 | 24 | 4 | 38 | T B H B H H |
10 | Independiente Luque | 28 | 10 | 7 | 11 | 30 | 32 | -2 | 37 | H H T T T T |
11 | 12 de Junio VH | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 31 | 1 | 35 | T H T B H B |
12 | Martin Ledesma | 28 | 7 | 12 | 9 | 24 | 31 | -7 | 33 | H B H B H B |
13 | Club Fernando de la Mora | 27 | 7 | 10 | 10 | 25 | 30 | -5 | 31 | T B H B H H |
14 | 3 De Febrero | 28 | 5 | 11 | 12 | 19 | 32 | -13 | 26 | H T H B H B |
15 | Sol de America Pastoreo | 28 | 6 | 5 | 17 | 27 | 45 | -18 | 23 | B H T B B B |
16 | Atletico Colegiales | 27 | 2 | 4 | 21 | 26 | 59 | -33 | 10 | B T B B B B |
17 | Silvio Pettirossi | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
18 | Benjamin Aceval | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
19 | Cristobal Colon JAS | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
20 | Atlantida SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
21 | 24 de Setiembre | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
22 | Cristobal Colon | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
23 | Club Sport Colombia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
24 | 3 de Noviembre | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |