Atletico Colegiales: tin tức, thông tin website facebook
CLB Atletico Colegiales: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Atletico Colegiales |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Paraguay |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Paraguay |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Atletico Colegiales mới nhất
-
15/10 01:302 Atletico Colegiales3 De Febrero 21 - 2Vòng 30
-
06/10 20:00Club Fernando de la MoraAtletico Colegiales1 - 0Vòng 29
-
01/10 06:00Sportivo San LorenzoAtletico Colegiales2 - 0Vòng 28
-
21/09 01:30Atletico ColegialesIndependiente Luque0 - 2Vòng 27
-
14/09 21:00resistencia SCAtletico Colegiales 11 - 0Vòng 26
-
12/09 01:30Deportivo SantaniAtletico Colegiales1 - 0Vòng 24
-
08/09 21:001 Atletico ColegialesRubio nu0 - 1Vòng 25
-
28/08 01:30Atletico ColegialesDeportivo Carapegua 13 - 1Vòng 23
-
24/08 21:00Deportivo RecoletaAtletico Colegiales 12 - 1Vòng 22
-
06/09 07:00Atletico ColegialesOlimpia Asuncion0 - 2
Lịch thi đấu Atletico Colegiales sắp tới
BXH Hạng 2 Paraguay mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Recoleta | 30 | 19 | 8 | 3 | 57 | 20 | 37 | 65 | H T T T H H |
2 | Atletico Tembetary | 30 | 19 | 5 | 6 | 46 | 24 | 22 | 62 | H T T T H B |
3 | Deportivo Carapegua | 30 | 17 | 7 | 6 | 45 | 27 | 18 | 58 | H T H T T T |
4 | Sportivo San Lorenzo | 30 | 12 | 10 | 8 | 35 | 31 | 4 | 46 | H B H T T H |
5 | resistencia SC | 30 | 13 | 6 | 11 | 35 | 35 | 0 | 45 | H T H T T T |
6 | Encarnacion FC | 30 | 12 | 8 | 10 | 43 | 39 | 4 | 44 | H B H B H H |
7 | Deportivo Santani | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 33 | 2 | 42 | T T H H T B |
8 | Rubio nu | 30 | 11 | 9 | 10 | 33 | 35 | -2 | 42 | T H H T B T |
9 | Guairena | 30 | 10 | 11 | 9 | 30 | 25 | 5 | 38 | H B H H T B |
10 | 12 de Junio VH | 30 | 10 | 8 | 12 | 35 | 35 | 0 | 38 | B H B B B T |
11 | Independiente Luque | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 37 | -4 | 38 | T T T T H B |
12 | Martin Ledesma | 30 | 8 | 12 | 10 | 28 | 35 | -7 | 36 | H B H B B T |
13 | Club Fernando de la Mora | 30 | 8 | 11 | 11 | 31 | 33 | -2 | 35 | B H H B T H |
14 | 3 De Febrero | 30 | 6 | 11 | 13 | 24 | 37 | -13 | 29 | H B H B B T |
15 | Sol de America Pastoreo | 30 | 6 | 5 | 19 | 28 | 50 | -22 | 23 | T B B B B B |
16 | Atletico Colegiales | 30 | 2 | 4 | 24 | 28 | 70 | -42 | 10 | B B B B B B |