Guairena: tin tức, thông tin website facebook
CLB Guairena: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Guairena |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Paraguay |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Paraguay |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Roberto Torres |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Guairena mới nhất
-
25/10 03:302 Sportivo LuquenoGuairena1 - 0
-
17/10 03:0024 de SetiembreGuairena0 - 1
-
19/09 04:00Martin LedesmaGuairena0 - 1
-
12/10 03:30resistencia SCGuairena0 - 0Vòng 30
-
05/10 21:00GuairenaRubio nu1 - 0Vòng 29
-
28/09 21:00Deportivo SantaniGuairena2 - 0Vòng 28
-
21/09 21:00GuairenaDeportivo Carapegua1 - 0Vòng 27
-
14/09 21:00Deportivo RecoletaGuairena1 - 0Vòng 26
-
10/09 04:00GuairenaAtletico Tembetary0 - 0Vòng 25
-
31/08 21:0012 de Junio VHGuairena2 - 0Vòng 24
Lịch thi đấu Guairena sắp tới
-
07/09 07:00GuairenaGeneral Caballero? - ?
BXH VĐQG Paraguay mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpia Asuncion | 20 | 11 | 7 | 2 | 27 | 12 | 15 | 40 | H T T B T H |
2 | 2 de Mayo PJC | 20 | 9 | 6 | 5 | 23 | 15 | 8 | 33 | H B H T T H |
3 | Sportivo Ameliano | 20 | 9 | 6 | 5 | 21 | 14 | 7 | 33 | H T T T B T |
4 | FC Nacional Asuncion | 20 | 8 | 7 | 5 | 21 | 15 | 6 | 31 | H H T B H B |
5 | Guarani CA | 20 | 6 | 13 | 1 | 20 | 14 | 6 | 31 | H T H H H T |
6 | Cerro Porteno | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | T T B H H B |
7 | General Caballero LJM | 20 | 5 | 9 | 6 | 16 | 20 | -4 | 24 | B H B H B T |
8 | Sportivo Luqueno | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 30 | -5 | 23 | T H H T H B |
9 | Sportivo Trinidense | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 25 | -4 | 21 | T B H B T H |
10 | Libertad | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 27 | -9 | 20 | B B B B H B |
11 | Sol de America | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 24 | -3 | 18 | H B T T H H |
12 | Tacuary | 20 | 4 | 4 | 12 | 15 | 32 | -17 | 16 | B H B H B T |
LIBC qualifying