JaPS: tin tức, thông tin website facebook
CLB JaPS: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | JaPS |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Phần Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp Hạng nhất Phần Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jyrki Ahola |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả JaPS mới nhất
-
28/06 22:30JaPSKaPa 10 - 0Vòng 13
-
19/06 22:59SalPaJaPS1 - 2Vòng 12
-
11/06 22:30PK-35 VantaaJaPS0 - 1Vòng 11
-
02/06 22:00JaPSSJK Akatemia1 - 0Vòng 10
-
26/05 22:002 JaroJaPS0 - 0Vòng 9
-
22/05 22:30JaPSTPS Turku1 - 1Vòng 8
-
19/05 22:30MP MIKELIJaPS0 - 2Vòng 7
-
12/05 22:00JaPSJIPPO0 - 0Vòng 6
-
03/05 22:30KTP KotkaJaPS0 - 0Vòng 5
-
08/05 22:00AtlantisJaPS1 - 1
Lịch thi đấu JaPS sắp tới
-
05/07 22:59JaPSKTP Kotka? - ?Vòng 14
-
10/07 20:00JIPPOJaPS? - ?Vòng 15
-
17/07 20:00JaPSMP MIKELI? - ?Vòng 16
-
20/07 20:00TPS TurkuJaPS? - ?Vòng 17
-
27/07 20:00JaPSJaro? - ?Vòng 18
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 12 | 10 | 1 | 1 | 32 | 9 | 23 | 31 | T T T H T T |
2 | Jaro | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 10 | 9 | 23 | T T H B H T |
3 | TPS Turku | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 23 | B B T T T H |
4 | JIPPO | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T H B B H |
5 | JaPS | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 25 | -3 | 16 | T H H B T H |
6 | PK-35 Vantaa | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B B H T T H |
7 | SJK Akatemia | 12 | 2 | 6 | 4 | 9 | 17 | -8 | 12 | T H H H H B |
8 | SalPa | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | B H H H H B |
9 | KaPa | 13 | 1 | 5 | 7 | 16 | 25 | -9 | 8 | H B B H B H |
10 | MP MIKELI | 12 | 0 | 4 | 8 | 3 | 27 | -24 | 4 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation