Jyvaskyla JK: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jyvaskyla JK: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jyvaskyla JK |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1992 |
Bóng đá quốc gia nào? | Phần Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp Hạng nhất Phần Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Harjun stadion Ihantolantie 1, 40720 Jyvaskyla |
Sân vận động | Harjun Stadion |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Toni Lehtinen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcjjk.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jyvaskyla JK mới nhất
-
22/09 19:00FC VaajakoskiJyvaskyla JK1 - 2Vòng 2
-
15/09 23:00Jyvaskyla JKKuPS (Youth)0 - 0Vòng 1
-
31/08 19:00OLS OuluJyvaskyla JK3 - 0Vòng 22
-
20/08 22:30Jyvaskyla JKKuPS (Youth)0 - 1Vòng 21
-
16/08 22:59Jyvaskyla JKFC Vaajakoski0 - 1Vòng 20
-
10/08 20:00Jazz PoriJyvaskyla JK0 - 1Vòng 19
-
07/08 22:30Jyvaskyla JKKlubi 04 Helsinki0 - 1Vòng 18
-
26/07 22:59AtlantisJyvaskyla JK2 - 0Vòng 17
-
20/07 20:00KPVJyvaskyla JK0 - 1Vòng 16
-
12/07 22:59Jyvaskyla JKVIFK0 - 0Vòng 15
Lịch thi đấu Jyvaskyla JK sắp tới
-
02/10 19:00Jyvaskyla JKJakobstads Bollklubb? - ?Vòng 20
-
28/09 23:00Jyvaskyla JKEPS Espoo? - ?Vòng 3
-
05/10 21:00Jyvaskyla JKVIFK? - ?Vòng 4
-
19/10 20:00PK Keski UusimaaJyvaskyla JK? - ?Vòng 5
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 25 | 17 | 3 | 5 | 69 | 31 | 38 | 54 | H T B B T T |
2 | Jaro | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 27 | 20 | 48 | T B B T T T |
3 | JIPPO | 24 | 13 | 4 | 7 | 38 | 23 | 15 | 43 | B B B T T B |
4 | TPS Turku | 25 | 11 | 6 | 8 | 36 | 28 | 8 | 39 | T H B B H B |
5 | JaPS | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 46 | -8 | 32 | B H T T T T |
6 | PK-35 Vantaa | 24 | 7 | 8 | 9 | 26 | 31 | -5 | 29 | B T H T T H |
7 | SalPa | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 38 | -8 | 29 | H T T H B B |
8 | SJK Akatemia | 25 | 6 | 10 | 9 | 32 | 35 | -3 | 28 | H H H B B H |
9 | KaPa | 25 | 4 | 7 | 14 | 37 | 61 | -24 | 19 | B T B T H B |
10 | MP MIKELI | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 55 | -33 | 16 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation