MP MIKELI: tin tức, thông tin website facebook
CLB MP MIKELI: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | MP MIKELI |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1929 |
Bóng đá quốc gia nào? | Phần Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp Hạng nhất Phần Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Nuijamiestenkatu 1, 50100 Mikkeli |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 3,892 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Juha Pasoja |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.mikkelinpalloilijat.fi/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả MP MIKELI mới nhất
-
27/09 21:30SJK AkatemiaMP MIKELI2 - 0Vòng 25
-
22/09 22:301 MP MIKELITPS Turku0 - 0Vòng 24
-
14/09 20:00KaPaMP MIKELI0 - 2Vòng 23
-
30/08 22:30JaPSMP MIKELI2 - 0Vòng 22
-
25/08 22:30MP MIKELISalPa1 - 2Vòng 21
-
18/08 22:30MP MIKELIJaro3 - 1Vòng 20
-
10/08 20:00JIPPOMP MIKELI1 - 2Vòng 19
-
27/07 20:00MP MIKELISJK Akatemia0 - 1Vòng 18
-
24/07 22:30JaroMP MIKELI0 - 0Vòng 17
-
17/07 22:30JaPSMP MIKELI1 - 0Vòng 16
Lịch thi đấu MP MIKELI sắp tới
-
06/10 22:30MP MIKELIKTP Kotka? - ?Vòng 26
-
19/10 20:00PK-35 VantaaMP MIKELI? - ?Vòng 27
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 25 | 17 | 3 | 5 | 69 | 31 | 38 | 54 | H T B B T T |
2 | Jaro | 25 | 16 | 3 | 6 | 48 | 27 | 21 | 51 | B B T T T T |
3 | JIPPO | 25 | 14 | 4 | 7 | 41 | 23 | 18 | 46 | B B T T B T |
4 | TPS Turku | 25 | 11 | 6 | 8 | 36 | 28 | 8 | 39 | T H B B H B |
5 | JaPS | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 46 | -8 | 32 | B H T T T T |
6 | PK-35 Vantaa | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 32 | -6 | 29 | T H T T H B |
7 | SalPa | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 41 | -11 | 29 | T T H B B B |
8 | SJK Akatemia | 25 | 6 | 10 | 9 | 32 | 35 | -3 | 28 | H H H B B H |
9 | KaPa | 25 | 4 | 7 | 14 | 37 | 61 | -24 | 19 | B T B T H B |
10 | MP MIKELI | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 55 | -33 | 16 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation