SJK Akatemia: tin tức, thông tin website facebook
CLB SJK Akatemia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | SJK Akatemia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Phần Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp Hạng nhất Phần Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tommy Dunne |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả SJK Akatemia mới nhất
-
27/09 21:30SJK AkatemiaMP MIKELI2 - 0Vòng 25
-
20/09 22:30JaPSSJK Akatemia1 - 1Vòng 24
-
14/09 20:00SJK AkatemiaJaro1 - 1Vòng 23
-
31/08 20:00SalPaSJK Akatemia0 - 1Vòng 22
-
24/08 20:00SJK AkatemiaTPS Turku1 - 0Vòng 21
-
19/08 22:30KTP KotkaSJK Akatemia1 - 1Vòng 20
-
13/08 22:30SJK AkatemiaKaPa1 - 0Vòng 19
-
27/07 20:00MP MIKELISJK Akatemia0 - 1Vòng 18
-
20/07 20:00SJK AkatemiaKaPa0 - 0Vòng 17
-
17/07 22:30SalPaSJK Akatemia2 - 0Vòng 16
Lịch thi đấu SJK Akatemia sắp tới
-
02/10 19:00SJK AkatemiaRoPS 2? - ?Vòng 20
-
05/10 20:00SJK AkatemiaPK-35 Vantaa? - ?Vòng 26
-
19/10 20:00JIPPOSJK Akatemia? - ?Vòng 27
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 25 | 17 | 3 | 5 | 69 | 31 | 38 | 54 | H T B B T T |
2 | Jaro | 25 | 16 | 3 | 6 | 48 | 27 | 21 | 51 | B B T T T T |
3 | JIPPO | 25 | 14 | 4 | 7 | 41 | 23 | 18 | 46 | B B T T B T |
4 | TPS Turku | 25 | 11 | 6 | 8 | 36 | 28 | 8 | 39 | T H B B H B |
5 | JaPS | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 46 | -8 | 32 | B H T T T T |
6 | PK-35 Vantaa | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 32 | -6 | 29 | T H T T H B |
7 | SalPa | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 41 | -11 | 29 | T T H B B B |
8 | SJK Akatemia | 25 | 6 | 10 | 9 | 32 | 35 | -3 | 28 | H H H B B H |
9 | KaPa | 25 | 4 | 7 | 14 | 37 | 61 | -24 | 19 | B T B T H B |
10 | MP MIKELI | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 55 | -33 | 16 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation