Bastia: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bastia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bastia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stade Armand-Cesari Furiani, BP 640, FR-20601 BASTIA Cedex |
Sân vận động | Stade Armand Cesari |
Sức chứa sân vận động | 16,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Regis Brouard |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sc-bastia.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bastia mới nhất
-
01/03 02:00TroyesBastia1 - 0Vòng 25
-
22/02 02:00BastiaRed Star FC 930 - 0Vòng 24
-
15/02 02:00ClermontBastia 10 - 1Vòng 23
-
08/02 02:00Rodez AveyronBastia0 - 1Vòng 22
-
01/02 02:001 BastiaMetz1 - 0Vòng 21
-
25/01 02:00BastiaPau FC0 - 0Vòng 20
-
18/01 02:00AmiensBastia0 - 0Vòng 19
-
11/01 20:00BastiaAjaccio 13 - 0Vòng 18
-
04/01 02:00GrenobleBastia1 - 1Vòng 17
-
15/01 02:45BastiaNice0 - 0
Lịch thi đấu Bastia sắp tới
-
16/07 22:59NiceBastia? - ?
-
08/03 02:00BastiaMartigues? - ?Vòng 26
-
16/03 02:00LorientBastia? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00BastiaUSL Dunkerque? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00FC AnnecyBastia? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00BastiaStade Lavallois MFC? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00Paris FCBastia? - ?Vòng 31
-
27/04 00:00BastiaGrenoble? - ?Vòng 32
-
04/05 00:00GuingampBastia? - ?Vòng 33
-
11/05 00:00BastiaCaen? - ?Vòng 34
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 25 | 16 | 4 | 5 | 43 | 23 | 20 | 52 | T T T T B T |
2 | Paris FC | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 23 | 16 | 49 | T T T B T T |
3 | Metz | 25 | 13 | 8 | 4 | 39 | 18 | 21 | 47 | T H T T B T |
4 | USL Dunkerque | 24 | 14 | 3 | 7 | 36 | 25 | 11 | 45 | B T B T T T |
5 | Guingamp | 25 | 12 | 3 | 10 | 40 | 32 | 8 | 39 | T B T B H B |
6 | FC Annecy | 25 | 11 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 39 | B B T T B B |
7 | Stade Lavallois MFC | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 25 | 7 | 37 | T H B B T B |
8 | Grenoble | 25 | 10 | 5 | 10 | 30 | 29 | 1 | 35 | B T H T H B |
9 | Bastia | 25 | 7 | 13 | 5 | 28 | 23 | 5 | 34 | H H T H T B |
10 | Pau FC | 25 | 8 | 9 | 8 | 28 | 33 | -5 | 33 | H H B B H T |
11 | Troyes | 25 | 9 | 3 | 13 | 26 | 26 | 0 | 30 | B T T B B T |
12 | Ajaccio | 24 | 9 | 3 | 12 | 20 | 28 | -8 | 30 | T T T B T T |
13 | Amiens | 25 | 9 | 3 | 13 | 26 | 38 | -12 | 30 | B T B B H B |
14 | Red Star FC 93 | 25 | 8 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 29 | B B H T B T |
15 | Rodez Aveyron | 25 | 7 | 6 | 12 | 40 | 42 | -2 | 27 | B B B T H B |
16 | Clermont | 25 | 6 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 25 | B B B H B B |
17 | Martigues | 25 | 7 | 3 | 15 | 18 | 40 | -22 | 24 | T T B B T T |
18 | Caen | 25 | 5 | 4 | 16 | 22 | 37 | -15 | 19 | B B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation