Besancon: tin tức, thông tin website facebook
CLB Besancon: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Besancon |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Nghiệp dư pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Besançon B.P. 1425 20, rue de Trépillot FR-25000 BESANÇON CEDEX France |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Besancon mới nhất
-
24/08 23:00Strasbourg IIBesancon0 - 0
-
18/05 22:59BesanconBiesheim1 - 0Vòng 26
-
11/05 22:59FeigniesBesancon0 - 0Vòng 25
-
27/04 22:59BesanconHaguenau0 - 1Vòng 24
-
20/04 22:59MaconBesancon0 - 0Vòng 23
-
13/04 22:59BesanconBobigny A.C.0 - 1Vòng 22
-
06/04 22:59BesanconFleury Merogis U.S.1 - 1Vòng 21
-
24/03 00:001 CreteilBesancon1 - 0Vòng 20
-
17/03 00:00BesanconColmar0 - 0Vòng 19
-
10/03 00:00Bourg PeronnasBesancon1 - 0Vòng 18
Lịch thi đấu Besancon sắp tới
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 11 | 7 | 4 | 0 | 20 | 6 | 14 | 25 | T H T T T H |
2 | Bobigny A.C. | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 21 | H H B T H T |
3 | Balagne | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 16 | 6 | 21 | T T H H B H |
4 | Creteil | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 9 | 5 | 16 | T B B B B T |
5 | Epinal | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | B T H H T H |
6 | AS Furiani Agliani | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T H H T H |
7 | Feignies | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 10 | 7 | 15 | H T T H T B |
8 | Biesheim | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B T H T H H |
9 | Thionville FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 12 | 1 | 14 | T H B T B T |
10 | Chantilly | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 18 | -6 | 14 | H H B H B H |
11 | Chambly FC | 10 | 2 | 6 | 2 | 13 | 13 | 0 | 12 | H T T B H H |
12 | Beauvais | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B H H T B H |
13 | Haguenau | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | H H B T T H |
14 | AS Villers Houlgate | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 22 | -13 | 7 | B H B H B H |
15 | ES Wasquehal | 11 | 2 | 1 | 8 | 5 | 20 | -15 | 7 | B B B B B T |
16 | Aubervilliers | 11 | 0 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 4 | H B B B H B |