Bordeaux (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Bordeaux (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bordeaux (W) |
Tên khác | Bordeaux Nữ |
Biệt danh | Bordeaux Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Pháp nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bordeaux (W) mới nhất
-
31/08 23:30Bordeaux NữVillarreal Nữ0 - 0
-
31/08 22:45Nantes NữBordeaux Nữ0 - 0
-
08/05 21:30Bordeaux (W)Lyon (W)1 - 1Vòng 22
-
24/04 23:30Lille (W)Bordeaux (W)0 - 2Vòng 21
-
14/04 19:30Bordeaux (W)Fleury 91 (W)0 - 2Vòng 20
-
30/03 20:30Reims (W)Bordeaux (W)1 - 0Vòng 19
-
23/03 20:30RC Saint Etienne (W)Bordeaux (W) 10 - 0Vòng 18
-
16/03 20:30Bordeaux (W)Dijon w0 - 2Vòng 17
-
02/03 20:30Montpellier (W)Bordeaux (W)0 - 0Vòng 16
-
17/02 20:30Le Havre (W)Bordeaux (W)0 - 0Vòng 12
Lịch thi đấu Bordeaux (W) sắp tới
BXH VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 39 | 2 | 37 | 22 | T T H T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 21 | T T T B T T |
3 | Paris FC (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 25 | 6 | 19 | 17 | B T H H T T |
4 | Dijon w | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | T B T T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 19 | 15 | 4 | 13 | T T B T B T |
6 | Montpellier (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 13 | B H T T B T |
7 | RC Saint Etienne (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 8 | 23 | -15 | 12 | T B B B T B |
8 | Nantes (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 6 | -1 | 10 | T B T H B B |
9 | Strasbourg W | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 20 | -14 | 5 | B H B T B B |
10 | Reims (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 9 | 17 | -8 | 3 | B B B B T B |
11 | Le Havre (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 23 | -16 | 3 | B T B B B B |
12 | Guingamp (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 36 | -32 | 3 | B B T B B B |