Caen II: tin tức, thông tin website facebook
CLB Caen II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Caen II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Nghiệp dư pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.smcaen.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Caen II mới nhất
-
08/09 20:00Bretigny Foot C.SCaen II 12 - 1
-
25/08 20:00AC Ajaccio IICaen II2 - 0
-
28/04 20:001 US Quevilly IICaen II0 - 0
-
13/04 21:00Caen IIChatou0 - 0
-
06/04 21:00AG CaennaiseCaen II1 - 1
-
27/01 22:00Caen IICaen PTT0 - 1
-
16/12 22:00Caen IIUS Quevilly II1 - 0
-
09/12 22:00Caen IIAlenconnaise1 - 2
-
25/11 22:00Caen IIAG Caennaise3 - 0
-
12/11 00:00OisselCaen II0 - 0
Lịch thi đấu Caen II sắp tới
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 10 | 7 | 3 | 0 | 20 | 6 | 14 | 24 | T T H T T T |
2 | Bobigny A.C. | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 21 | H H B T H T |
3 | Balagne | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 16 | 6 | 20 | T T T H H B |
4 | Creteil | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 9 | 5 | 16 | T B B B B T |
5 | AS Furiani Agliani | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T H H T H |
6 | Feignies | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 7 | 9 | 15 | B H T T H T |
7 | Epinal | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 15 | H B T H H T |
8 | Biesheim | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B T H T H H |
9 | Chantilly | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 17 | -6 | 13 | T H H B H B |
10 | Chambly FC | 10 | 2 | 6 | 2 | 13 | 13 | 0 | 12 | H T T B H H |
11 | Thionville FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | H T H B T B |
12 | Beauvais | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B H H T B H |
13 | Haguenau | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | B H H B T T |
14 | AS Villers Houlgate | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 20 | -13 | 6 | H B H B H B |
15 | Aubervilliers | 10 | 0 | 4 | 6 | 11 | 17 | -6 | 4 | H H B B B H |
16 | ES Wasquehal | 10 | 1 | 1 | 8 | 4 | 20 | -16 | 4 | T B B B B B |