Chateauroux U19: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB Chateauroux U19: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Chateauroux U19
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Pháp
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.berrichonne.net/joo/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Chateauroux U19 mới nhất

  • 12/05 20:00
    Chateauroux U19
    Nantes U19
    0 - 0
    Vòng 26
  • 28/04 20:00
    Brest Stade U19
    Chateauroux U19
    0 - 0
    Vòng 25
  • 14/04 16:00
    Chateauroux U19
    Rennes U19
    0 - 0
    Vòng 24
  • 07/04 16:00
    Guingamp U19
    Chateauroux U19
    0 - 0
    Vòng 23
  • 24/03 21:00
    Chateauroux U19
    Trelissac U19
    0 - 0
    Vòng 22
  • 17/03 20:30
    SPA Merignacais U19
    Chateauroux U19 1
    1 - 0
    Vòng 21
  • 10/03 20:30
    Chateauroux U19
    Laval U19
    0 - 0
    Vòng 20
  • 18/02 20:30
    USSA Vertou (U19)
    Chateauroux U19
    0 - 0
    Vòng 19
  • 11/02 17:00
    Chateauroux U19
    Avranches U19
    0 - 1
    Vòng 18
  • 28/01 17:00
    Chateauroux U19
    Concarneau U19
    1 - 1
    Vòng 17

Lịch thi đấu Chateauroux U19 sắp tới

BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Toulouse U19 21 13 5 3 49 30 19 44 T T T T T H
2 Saint Etienne U19 22 12 6 4 45 21 24 42 B H T T T T
3 Marseille U19 21 11 7 3 42 21 21 40 H H T H H T
4 Montpellier U19 21 11 5 5 43 32 11 38 T T B B T B
5 Nice U19 21 9 7 5 47 22 25 34 B T T H H B
6 Ajaccio U19 21 10 4 7 33 24 9 34 B B H T T B
7 Ajaccio Gfco U19 22 9 5 8 36 31 5 32 T B B B T T
8 Colomiers U19 22 8 4 10 27 34 -7 28 T H B H H T
9 Olympique Rovenain U19 21 6 9 6 33 36 -3 27 B T B B H T
10 Monaco U19 21 7 5 9 35 33 2 26 T T H T T T
11 Air Bel U19 22 6 6 10 27 38 -11 24 B H H T B B
12 Rodez Aveyron U19 22 4 4 14 23 43 -20 16 T B H B B B
13 Marignane Gignac U19 21 4 4 13 14 43 -29 16 B H B H B B
14 Ghisonaccia Prunelli U19 22 3 3 16 14 60 -46 12 B B B B H B