Evreux Maccabi Paris: tin tức, thông tin website facebook
CLB Evreux Maccabi Paris: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Evreux Maccabi Paris |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Nghiệp dư pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Evreux Maccabi Paris mới nhất
-
03/06 22:59Maccabi ParisGuingamp B1 - 1Vòng 30
-
27/05 22:59Saint MaloMaccabi Paris1 - 2Vòng 29
-
13/05 22:59Maccabi ParisFC Rouen1 - 0Vòng 28
-
06/05 22:59Poissy AsMaccabi Paris2 - 2Vòng 27
-
29/04 22:59Maccabi ParisBlois0 - 1Vòng 26
-
22/04 21:00Rennes IIMaccabi Paris1 - 1Vòng 25
-
15/04 22:59Maccabi ParisBeauvais0 - 0Vòng 24
-
01/04 22:59Chartres FCMaccabi Paris0 - 0Vòng 23
-
26/03 00:00Maccabi ParisGranville0 - 0Vòng 22
-
19/03 00:00Maccabi ParisVannes0 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Evreux Maccabi Paris sắp tới
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 14 | T T H H T T |
2 | Bobigny A.C. | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 14 | T T T H H B |
3 | Creteil | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | H T T T T B |
4 | Balagne | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 8 | 6 | 12 | T T T B T |
5 | Chantilly | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 | T T B H T H |
6 | AS Furiani Agliani | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 11 | T B T H T H |
7 | Biesheim | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 9 | B B T T B T |
8 | Thionville FC | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | B H H H H T |
9 | Chambly FC | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | -1 | 7 | H H H B H T |
10 | Epinal | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | T B T B H B |
11 | Feignies | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 | B H B T B H |
12 | Beauvais | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | B T B H B H |
13 | AS Villers Houlgate | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 | T B B B H B |
14 | ES Wasquehal | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 | B B H B T B |
15 | Aubervilliers | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B H B H H |
16 | Haguenau | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B H B B H H |