Libourne Saint Seurin: tin tức, thông tin website facebook
CLB Libourne Saint Seurin: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Libourne Saint Seurin |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1998 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Nghiệp dư pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Avenue de Verdun - B.P. 34 33503 Libourne Cédex |
Sân vận động | Stade J.A. Moueix |
Sức chứa sân vận động | 8,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fclss.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Libourne Saint Seurin mới nhất
-
18/05 22:59Libourne Saint SeurinSaumur OL0 - 3Vòng 26
-
11/05 22:59Les HerbiersLibourne Saint Seurin2 - 0Vòng 25
-
27/04 22:59Libourne Saint SeurinFC Bergerac0 - 2Vòng 24
-
20/04 20:00Paris 13 AtleticoLibourne Saint Seurin2 - 0Vòng 23
-
13/04 22:59Libourne Saint SeurinRomorantin0 - 0Vòng 22
-
06/04 00:00La Roche VFLibourne Saint Seurin1 - 1Vòng 21
-
24/03 00:00Libourne Saint SeurinSt Pryve St Hilaire0 - 0Vòng 20
-
17/03 00:00Angers IILibourne Saint Seurin1 - 4Vòng 19
-
10/03 00:00Libourne Saint SeurinBourges 12 - 0Vòng 18
-
25/02 00:00TrelissacLibourne Saint Seurin0 - 1Vòng 17
Lịch thi đấu Libourne Saint Seurin sắp tới
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 10 | 7 | 3 | 0 | 20 | 6 | 14 | 24 | T T H T T T |
2 | Bobigny A.C. | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 21 | H H B T H T |
3 | Balagne | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 16 | 6 | 20 | T T T H H B |
4 | Creteil | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 9 | 5 | 16 | T B B B B T |
5 | AS Furiani Agliani | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T H H T H |
6 | Feignies | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 7 | 9 | 15 | B H T T H T |
7 | Epinal | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 15 | H B T H H T |
8 | Biesheim | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B T H T H H |
9 | Chantilly | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 17 | -6 | 13 | T H H B H B |
10 | Chambly FC | 10 | 2 | 6 | 2 | 13 | 13 | 0 | 12 | H T T B H H |
11 | Thionville FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | H T H B T B |
12 | Beauvais | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B H H T B H |
13 | Haguenau | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | B H H B T T |
14 | AS Villers Houlgate | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 20 | -13 | 6 | H B H B H B |
15 | Aubervilliers | 10 | 0 | 4 | 6 | 11 | 17 | -6 | 4 | H H B B B H |
16 | ES Wasquehal | 10 | 1 | 1 | 8 | 4 | 20 | -16 | 4 | T B B B B B |