Lyon Duchere: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lyon Duchere: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lyon Duchere |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Nghiệp dư pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Lyon-Duchere AS Centre Sportif de Balmontrue Victor Schoelcher 69009 LYON |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.duchere.footeo.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lyon Duchere mới nhất
-
15/12 00:00SeyssinetLyon Duchere2 - 1
-
10/11 00:00Lyon DuchereCHAMALIERES2 - 0
-
03/11 00:00Hauts LyonnaisLyon Duchere0 - 0
-
05/10 23:00Chambery SOLyon Duchere0 - 0
-
07/09 22:00Saint-Etienne BLyon Duchere1 - 0
-
31/08 23:00Lyon DuchereClermont Foot II 11 - 0
-
27/04 23:30Hauts LyonnaisLyon Duchere 20 - 0
-
27/01 22:001 Lyon DuchereLyonnais II1 - 0
-
31/07 22:59DijonLyon Duchere1 - 0
-
06/01 21:30Lyon DuchereLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 2
Lịch thi đấu Lyon Duchere sắp tới
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 33 | T T T T T B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T T H T H B |
3 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
4 | Balagne | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 20 | 6 | 25 | H B H H B T |
5 | Chambly FC | 15 | 5 | 8 | 2 | 21 | 17 | 4 | 23 | H T H H T T |
6 | AS Furiani Agliani | 15 | 5 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 23 | B H H T H H |
7 | Creteil | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 22 | T H T H B H |
8 | Epinal | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | H T H T B B |
9 | Beauvais | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 19 | H B T B T T |
10 | Thionville FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | B T B H T B |
11 | Feignies | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 16 | H T B H B B |
12 | Haguenau | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 23 | -4 | 16 | H H H H B T |
13 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 16 | 0 | 7 | 9 | 14 | 24 | -10 | 7 | B H H H B B |