Pau FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pau FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pau FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1995 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Pau3, rue Bonado FR-64000 PAU France |
Sân vận động | Stade du Hameau |
Sức chứa sân vận động | 13,896 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Nicolas Usai |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.paufc.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pau FC mới nhất
-
16/11 19:45BayonnePau FC1 - 2
-
09/11 20:00Pau FCParis FC0 - 0Vòng 13
-
02/11 02:001 FC AnnecyPau FC1 - 0Vòng 12
-
30/10 02:30TroyesPau FC0 - 0Vòng 11
-
26/10 01:00Pau FCAmiens0 - 2Vòng 10
-
23/10 00:30Pau FCBastia1 - 0Vòng 8
-
19/10 01:00GuingampPau FC0 - 0Vòng 9
-
28/09 01:00Stade Lavallois MFCPau FC2 - 0Vòng 7
-
25/09 01:30Pau FCLorient 11 - 0Vòng 6
-
21/09 01:00USL DunkerquePau FC2 - 1Vòng 5
Lịch thi đấu Pau FC sắp tới
-
23/11 02:00Pau FCRed Star FC 93? - ?Vòng 14
-
08/12 01:00Rodez AveyronPau FC? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00Pau FCAjaccio? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00MetzPau FC? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00Pau FCUSL Dunkerque? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00Red Star FC 93Pau FC? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00BastiaPau FC? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00Pau FCStade Lavallois MFC? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00Paris FCPau FC? - ?Vòng 22
-
30/11 19:30Pau FCSaint Joseph? - ?
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 27 | T T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 15 | 11 | 26 | T T H T B T |
3 | USL Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | T B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 24 | T B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 3 | 22 | T B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 20 | B T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | B B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 17 | B T B H B B |
9 | Stade Lavallois MFC | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 16 | B T B B H H |
10 | Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 13 | 0 | 16 | H H H H B H |
11 | Pau FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 16 | T H B B B H |
12 | Rodez Aveyron | 13 | 4 | 3 | 6 | 24 | 22 | 2 | 15 | T T H H H T |
13 | Clermont | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | T H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | B H B T T B |
15 | Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 13 | -3 | 14 | B H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 17 | -6 | 14 | B B T T H T |
17 | Red Star FC 93 | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 14 | B H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 26 | -18 | 9 | H B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation