Poissy As: tin tức, thông tin website facebook
CLB Poissy As: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Poissy As |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Nghiệp dư pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | BP 51138 8 rue du Stade POISSY 78300 POISSY |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.aspoissyfootball.fr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Poissy As mới nhất
-
03/06 22:59Rennes IIPoissy As0 - 0Vòng 30
-
27/05 22:59Poissy AsBeauvais0 - 0Vòng 29
-
13/05 22:59Chartres FCPoissy As1 - 0Vòng 28
-
06/05 22:59Poissy AsMaccabi Paris2 - 2Vòng 27
-
29/04 23:30VannesPoissy As1 - 0Vòng 26
-
22/04 21:00Poissy AsRacing Club de France0 - 1Vòng 25
-
15/04 01:00Chambly FCPoissy As2 - 0Vòng 24
-
01/04 22:59Poissy AsVoltigeurs Chateaubriant 10 - 1Vòng 23
-
19/03 00:00Poissy AsCaen II2 - 1Vòng 21
-
11/03 22:59St Pryve St HilairePoissy As1 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu Poissy As sắp tới
-
23/01 00:00Poissy AsFC Rouen? - ?Vòng 16
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 33 | T T T T T B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T T H T H B |
3 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
4 | Balagne | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 20 | 6 | 25 | H B H H B T |
5 | Chambly FC | 15 | 5 | 8 | 2 | 21 | 17 | 4 | 23 | H T H H T T |
6 | AS Furiani Agliani | 15 | 5 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 23 | B H H T H H |
7 | Creteil | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 22 | T H T H B H |
8 | Epinal | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | H T H T B B |
9 | Beauvais | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 19 | H B T B T T |
10 | Thionville FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | B T B H T B |
11 | Feignies | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 16 | H T B H B B |
12 | Haguenau | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 23 | -4 | 16 | H H H H B T |
13 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 16 | 0 | 7 | 9 | 14 | 24 | -10 | 7 | B H H H B B |